Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lampapuy
LPP / CZK
#3151
Kč0,07338
3.6%
0.074586 BTC
2.7%
$0,003187
Phạm vi trong 24g
$0,003405
Chuyển đổi Lampapuy sang Czech Koruna (LPP sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lampapuy (LPP) sang CZK là Kč0,07338.
LPP
CZK
1 LPP = Kč0,07338
Cách mua LPP bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LPP
-
Bạn có thể mua và bán Lampapuy (LPP) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Lampapuy sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LPP bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LPP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LPP bằng CZK!
-
Chọn Lampapuy (LPP) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LPP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LPP sang CZK
Lampapuy (LPP) hôm nay có giá trị là Kč0,07338, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LPP ngày hôm nay là 27.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lampapuy được giao dịch là Kč3.335.423.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 3.6% | 27.9% | 18.0% | 36.3% | - |
Số liệu thống kê về Lampapuy
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč12.817.734 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.18 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč71.413.091 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč3.335.423 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
175.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
975.000.000
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lampapuycó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Lampapuy (LPP) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,07338.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu LPP?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 13.63 LPP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LPP sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của LPP bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LPP sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LPP bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LPP so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của LPP/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LPP tính bằng CZK là Kč0,2199, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LPP/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lampapuy tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Lampapuy (LPP) đã tăng giảm lên -38,70 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Lampapuy có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lampapuy (LPP) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lampapuy (LPP) so với CZK giao động giữa mức cao 0,077183 Kč trên Thứ ba và mức thấp 0,071351 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LPP trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,01377304 Kč (23.9%).
So sánh giá hàng ngày của Lampapuy (LPP) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lampapuy (LPP) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LPP sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,073381 Kč | -0,00277030 Kč | 3.6% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,077183 Kč | 0,00516073 Kč | 7.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,072022 Kč | -0,00282221 Kč | 3.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,074844 Kč | -0,00049251 Kč | 0.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,075337 Kč | 0,00388616 Kč | 5.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,071451 Kč | 0,00009985 Kč | 0.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,071351 Kč | 0,01377304 Kč | 23.9% |
LPP / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lampapuy (LPP) sang CZK là Kč0,07338 cho mỗi 1 LPP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LPP lấy 0,366907 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 681.37 LPP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LPP phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lampapuy (LPP) sang CZK
LPP | CZK |
---|---|
0.01 LPP | 0.00073381 CZK |
0.1 LPP | 0.00733815 CZK |
1 LPP | 0.073381 CZK |
2 LPP | 0.146763 CZK |
5 LPP | 0.366907 CZK |
10 LPP | 0.733815 CZK |
20 LPP | 1.47 CZK |
50 LPP | 3.67 CZK |
100 LPP | 7.34 CZK |
1000 LPP | 73.38 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang LPP
CZK | LPP |
---|---|
0.01 CZK | 0.136274 LPP |
0.1 CZK | 1.36 LPP |
1 CZK | 13.63 LPP |
2 CZK | 27.25 LPP |
5 CZK | 68.14 LPP |
10 CZK | 136.27 LPP |
20 CZK | 272.55 LPP |
50 CZK | 681.37 LPP |
100 CZK | 1362.74 LPP |
1000 CZK | 13627.42 LPP |