Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AllDomains
ALL / CZK
#3326
Kč0,04772
9.8%
0.073042 BTC
8.4%
$0,001825
Phạm vi trong 24g
$0,002241
Chuyển đổi AllDomains sang Czech Koruna (ALL sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AllDomains (ALL) sang CZK là Kč0,04772.
ALL
CZK
1 ALL = Kč0,04772
Cách mua ALL bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ALL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ALL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ALL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn AllDomains (ALL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ALL sang CZK
AllDomains (ALL) hôm nay có giá trị là Kč0,04772, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 9.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ALL ngày hôm nay là 33.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AllDomains được giao dịch là Kč42.163,39.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 10.3% | 33.3% | 31.8% | 45.4% | - |
Số liệu thống kê về AllDomains
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč9.142.173 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.19 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč47.600.749 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč42.163,39 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
192.059.433
Tổng
1.000.000.000
Council Vesting
(8HDMzG)
- 31.250.000
Future Grants
(rP3eHs)
- 20.515.000
Council (Vesting)
(9bCQJ2)
- 4.781.250
Foundation Funds
(4Qwpmc)
- 500.000.000
Community Rewards Funds
(Hq1ffp)
- 100.000.000
Foundation Funding
(9EK2EC)
- 50.000.000
Founders Vesting
(Hz6Ht7)
- 21.550.000
Council (Vesting)
(AVzsnD)
- 18.750.000
Council (Vesting)
(33LrHj)
- 11.250.000
Council Vesting
(C7EM5T)
- 2.378.693
Council Vesting
(4HaLaZ)
- 1.176.136
Council Vesting
(2Pcniu)
- 1.568.182
Staking Options Market Making
(4qvEqb)
- 44.721.305
Nguồn cung lưu thông ước tính
192.059.433
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AllDomainscó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 AllDomains (ALL) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,04772.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu ALL?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 20.96 ALL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ALL sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của ALL bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ALL sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ALL bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ALL so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của ALL/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ALL tính bằng CZK là Kč0,4189, được ghi nhận vào ngày Thg 12 09, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ALL/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AllDomains tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của AllDomains (ALL) đã tăng giảm lên -46,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, AllDomains có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của AllDomains (ALL) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AllDomains (ALL) so với CZK giao động giữa mức cao 0,067069 Kč trên Thứ tư và mức thấp 0,04611774 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ALL trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,02095115 Kč (31.2%).
So sánh giá hàng ngày của AllDomains (ALL) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của AllDomains (ALL) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ALL sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,04771764 Kč | 0,00426783 Kč | 9.8% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,056058 Kč | -0,00075822 Kč | 1.3% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,056816 Kč | 0,00176274 Kč | 3.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,055053 Kč | 0,00893524 Kč | 19.4% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,04611774 Kč | -0,02095115 Kč | 31.2% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,067069 Kč | 0,00061959 Kč | 0.9% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,066449 Kč | -0,00157176 Kč | 2.3% |
ALL / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AllDomains (ALL) sang CZK là Kč0,04772 cho mỗi 1 ALL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ALL lấy 0,238588 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 1047.83 ALL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ALL phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi AllDomains (ALL) sang CZK
ALL | CZK |
---|---|
0.01 ALL | 0.00047718 CZK |
0.1 ALL | 0.00477176 CZK |
1 ALL | 0.04771764 CZK |
2 ALL | 0.095435 CZK |
5 ALL | 0.238588 CZK |
10 ALL | 0.477176 CZK |
20 ALL | 0.954353 CZK |
50 ALL | 2.39 CZK |
100 ALL | 4.77 CZK |
1000 ALL | 47.72 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang ALL
CZK | ALL |
---|---|
0.01 CZK | 0.209566 ALL |
0.1 CZK | 2.10 ALL |
1 CZK | 20.96 ALL |
2 CZK | 41.91 ALL |
5 CZK | 104.78 ALL |
10 CZK | 209.57 ALL |
20 CZK | 419.13 ALL |
50 CZK | 1047.83 ALL |
100 CZK | 2095.66 ALL |
1000 CZK | 20957 ALL |