Tiền ảo: 14.224
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,371T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 78,937B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LGCY logo

LGCY Network
LGCY / CZK

#2524
Kč0,002582
11.8%
0.081823 BTC 10.1%
0.073888 ETH 9.9%
$0,0001111 Phạm vi trong 24g $0,0001283

Chuyển đổi LGCY Network sang Czech Koruna (LGCY sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LGCY Network (LGCY) sang CZK là Kč0,002582.
LGCY
CZK

1 LGCY = Kč0,002582

Cách mua LGCY bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LGCY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LGCY bằng CZK!

Biểu đồ LGCY sang CZK

LGCY Network (LGCY) hôm nay có giá trị là Kč0,002582, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 11.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LGCY ngày hôm nay là 20.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LGCY Network được giao dịch là Kč188.187.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 11.6% 19.2% 22.5% 46.3% 30.6%
Số liệu thống kê về LGCY Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč31.723.475
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.24
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč130.521.103
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč188.187
Cung lưu thông
12.305.592.497
Tổng cung
50.629.368.480
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 LGCY Networkcó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 LGCY Network (LGCY) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,002582.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu LGCY?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 387.32 LGCY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LGCY sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của LGCY bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LGCY sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LGCY bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LGCY so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của LGCY/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LGCY tính bằng CZK là Kč0,4474, được ghi nhận vào ngày Thg 9 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LGCY/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của LGCY Network tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của LGCY Network (LGCY) đã tăng giảm lên -48,30 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, LGCY Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của LGCY Network (LGCY) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LGCY Network (LGCY) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00369149 Kč trên Thứ sáu và mức thấp 0,00258184 Kč trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LGCY trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00070613 Kč (23.7%).

So sánh giá hàng ngày của LGCY Network (LGCY) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LGCY sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00258184 Kč -0,00034489 Kč 11.8%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00290779 Kč -0,00014377 Kč 4.7%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00305156 Kč -0,00031462 Kč 9.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00336618 Kč -0,00032531 Kč 8.8%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00369149 Kč 0,00070613 Kč 23.7%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00298536 Kč -0,00018024 Kč 5.7%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00316560 Kč -0,00005168 Kč 1.6%

LGCY / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ LGCY Network (LGCY) sang CZK là Kč0,002582 cho mỗi 1 LGCY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LGCY lấy 0,01290922 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 19366.00 LGCY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LGCY phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi LGCY Network (LGCY) sang CZK

LGCY CZK
0.01 LGCY 0.00002582 CZK
0.1 LGCY 0.00025818 CZK
1 LGCY 0.00258184 CZK
2 LGCY 0.00516369 CZK
5 LGCY 0.01290922 CZK
10 LGCY 0.02581845 CZK
20 LGCY 0.051637 CZK
50 LGCY 0.129092 CZK
100 LGCY 0.258184 CZK
1000 LGCY 2.58 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang LGCY

CZK LGCY
0.01 CZK 3.87 LGCY
0.1 CZK 38.73 LGCY
1 CZK 387.32 LGCY
2 CZK 774.64 LGCY
5 CZK 1936.60 LGCY
10 CZK 3873.20 LGCY
20 CZK 7746.40 LGCY
50 CZK 19366.00 LGCY
100 CZK 38732 LGCY
1000 CZK 387320 LGCY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng