Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lightyears
YEAR / EUR
€0,03692
Chuyển đổi Lightyears sang Euro (YEAR sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lightyears (YEAR) sang EUR là €0,03692.
YEAR
EUR
1 YEAR = €0,03692
Biểu đồ YEAR sang EUR
Lightyears (YEAR) có giá trị là €0,03692 kể từ May 09, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với YEAR kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Lightyears
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€2.630.236.727 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€137,91 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
71.234.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lightyearscó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 Lightyears (YEAR) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,03692.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu YEAR?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 27.08 YEAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YEAR sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của YEAR bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YEAR sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YEAR bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ YEAR so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của YEAR/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YEAR tính bằng EUR là €0,5185, được ghi nhận vào ngày Thg 8 15, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YEAR/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lightyears tính bằng EUR?
- Trong thời gian gần đây, giá của Lightyears (YEAR) đã không thay đổi so với Euro (EUR). Trên thực tế, giá của YEAR/EUR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Lightyears (YEAR) so với EUR
Đã không có biến động giá đối với Lightyears (YEAR) trong 7 ngày qua. Giá của Lightyears đã được cập nhật lần cuối vào May 09, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Lightyears.
YEAR / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lightyears (YEAR) sang EUR là €0,03692 cho mỗi 1 YEAR, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với YEAR.
Chuyển đổi Lightyears (YEAR) sang EUR
YEAR | EUR |
---|---|
0.01 YEAR | 0.00036924 EUR |
0.1 YEAR | 0.00369239 EUR |
1 YEAR | 0.03692389 EUR |
2 YEAR | 0.073848 EUR |
5 YEAR | 0.184619 EUR |
10 YEAR | 0.369239 EUR |
20 YEAR | 0.738478 EUR |
50 YEAR | 1.85 EUR |
100 YEAR | 3.69 EUR |
1000 YEAR | 36.92 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang YEAR
EUR | YEAR |
---|---|
0.01 EUR | 0.270827 YEAR |
0.1 EUR | 2.71 YEAR |
1 EUR | 27.08 YEAR |
2 EUR | 54.17 YEAR |
5 EUR | 135.41 YEAR |
10 EUR | 270.83 YEAR |
20 EUR | 541.65 YEAR |
50 EUR | 1354.14 YEAR |
100 EUR | 2708.27 YEAR |
1000 EUR | 27083 YEAR |