Tiền ảo: 14.043
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,277T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 103,762B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LINA logo

Linear
LINA / CHF

#694
Fr.0,006814
3.1%
0.061294 BTC 2.6%
0.052538 ETH 1.3%
$0,007176 Phạm vi trong 24g $0,007650

Chuyển đổi Linear sang Swiss Franc (LINA sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Linear (LINA) sang CHF là Fr.0,006814.
LINA
CHF

1 LINA = Fr.0,006814

Cách mua LINA bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LINA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LINA bằng CHF!

Biểu đồ LINA sang CHF

Linear (LINA) hôm nay có giá trị là Fr.0,006814, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LINA ngày hôm nay là 6.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Linear được giao dịch là Fr.5.906.858.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 4.0% 6.3% 1.7% 43.0% 34.4%
Số liệu thống kê về Linear
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.41.643.382
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.61
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
7.62
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.68.151.447
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
12.46
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.5.906.858
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
6.110.417.932
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Linearcó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 Linear (LINA) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,006814.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu LINA?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 146.75 LINA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LINA sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của LINA bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LINA sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LINA bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ LINA so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của LINA/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LINA tính bằng CHF là Fr.0,2768, được ghi nhận vào ngày Thg 3 18, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LINA/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Linear tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của Linear (LINA) đã tăng giảm lên -42,70 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Linear có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Linear (LINA) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Linear (LINA) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00769625 Fr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,00681430 Fr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LINA trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00040189 Fr. (5.5%).

So sánh giá hàng ngày của Linear (LINA) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LINA sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00681430 Fr. 0,00020441 Fr. 3.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00689061 Fr. -0,00040189 Fr. 5.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00729249 Fr. 0,00001072 Fr. 0.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00728177 Fr. -0,00032222 Fr. 4.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00760399 Fr. 0,00011557 Fr. 1.5%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00748842 Fr. -0,00020783 Fr. 2.7%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00769625 Fr. 0,00028457 Fr. 3.8%

LINA / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Linear (LINA) sang CHF là Fr.0,006814 cho mỗi 1 LINA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LINA lấy 0,03407151 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 7337.51 LINA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LINA phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Linear (LINA) sang CHF

LINA CHF
0.01 LINA 0.00006814 CHF
0.1 LINA 0.00068143 CHF
1 LINA 0.00681430 CHF
2 LINA 0.01362860 CHF
5 LINA 0.03407151 CHF
10 LINA 0.068143 CHF
20 LINA 0.136286 CHF
50 LINA 0.340715 CHF
100 LINA 0.681430 CHF
1000 LINA 6.81 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang LINA

CHF LINA
0.01 CHF 1.47 LINA
0.1 CHF 14.68 LINA
1 CHF 146.75 LINA
2 CHF 293.50 LINA
5 CHF 733.75 LINA
10 CHF 1467.50 LINA
20 CHF 2935.00 LINA
50 CHF 7337.51 LINA
100 CHF 14675.02 LINA
1000 CHF 146750 LINA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng