Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lisk
LSK / VEF
#238
Bs.F0,1888
3.9%
0,00003098 BTC
1.0%
$1,88
Phạm vi trong 24g
$1,99
Chuyển đổi Lisk sang Venezuelan bolívar fuerte (LSK sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lisk (LSK) sang VEF là Bs.F0,1888.
LSK
VEF
1 LSK = Bs.F0,1888
Cách mua LSK bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LSK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LSK bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LSK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LSK bằng VEF!
-
Chọn Lisk (LSK) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LSK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LSK sang VEF
Lisk (LSK) hôm nay có giá trị là Bs.F0,1888, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LSK ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lisk được giao dịch là Bs.F690.717.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.9% | 0.2% | 15.5% | 1.7% | 111.7% |
Số liệu thống kê về Lisk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F27.342.456 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F690.717 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
144.818.773
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Liskcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Lisk (LSK) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,1888.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu LSK?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 5.30 LSK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LSK sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của LSK bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LSK sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LSK bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ LSK so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của LSK/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LSK tính bằng VEF là Bs.F1.269.951, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LSK/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lisk tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Lisk (LSK) đã tăng giảm lên -1,70 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Lisk có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lisk (LSK) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lisk (LSK) so với VEF giao động giữa mức cao 0,201978 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,185034 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LSK trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,01013466 Bs.F (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của Lisk (LSK) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lisk (LSK) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LSK sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,188805 Bs.F | -0,00771366 Bs.F | 3.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,201978 Bs.F | 0,00680920 Bs.F | 3.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,195169 Bs.F | 0,01013466 Bs.F | 5.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,185034 Bs.F | -0,00863748 Bs.F | 4.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,193672 Bs.F | 0,00242510 Bs.F | 1.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,191247 Bs.F | -0,00477877 Bs.F | 2.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,196025 Bs.F | 0,00839183 Bs.F | 4.5% |
LSK / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lisk (LSK) sang VEF là Bs.F0,1888 cho mỗi 1 LSK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LSK lấy 0,944023 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 264.82 LSK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LSK phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lisk (LSK) sang VEF
LSK | VEF |
---|---|
0.01 LSK | 0.00188805 VEF |
0.1 LSK | 0.01888046 VEF |
1 LSK | 0.188805 VEF |
2 LSK | 0.377609 VEF |
5 LSK | 0.944023 VEF |
10 LSK | 1.89 VEF |
20 LSK | 3.78 VEF |
50 LSK | 9.44 VEF |
100 LSK | 18.88 VEF |
1000 LSK | 188.80 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang LSK
VEF | LSK |
---|---|
0.01 VEF | 0.052965 LSK |
0.1 VEF | 0.529648 LSK |
1 VEF | 5.30 LSK |
2 VEF | 10.59 LSK |
5 VEF | 26.48 LSK |
10 VEF | 52.96 LSK |
20 VEF | 105.93 LSK |
50 VEF | 264.82 LSK |
100 VEF | 529.65 LSK |
1000 VEF | 5296.48 LSK |