Tiền ảo: 14.081
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,479T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 75,539B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LISUSD logo

Lista USD
LISUSD / MYR

#650
RM4,66
0.1%
0,00001542 BTC 0.3%
$0,9749 Phạm vi trong 24g $0,9900

Chuyển đổi Lista USD sang Malaysian Ringgit (LISUSD sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lista USD (LISUSD) sang MYR là RM4,66.
LISUSD
MYR

1 LISUSD = RM4,66

Cách mua LISUSD bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LISUSD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua LISUSD!

Biểu đồ LISUSD sang MYR

Lista USD (LISUSD) hôm nay có giá trị là RM4,66, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LISUSD ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lista USD được giao dịch là RM392.755.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.1% 0.2% 0.6% 1.3% 1.7%
Số liệu thống kê về Lista USD
Giá trị vốn hóa thị trường
RM264.504.194
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM272.800.329
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM392.755
Cung lưu thông
56.692.907
Tổng cung
58.471.071
Tổng lượng cung tối đa
44.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Lista USDcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Lista USD (LISUSD) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM4,66.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu LISUSD?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.214436 LISUSD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LISUSD sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của LISUSD bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LISUSD sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LISUSD bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LISUSD so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của LISUSD/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LISUSD tính bằng MYR là RM8,95, được ghi nhận vào ngày Thg 8 25, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LISUSD/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Lista USD tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Lista USD (LISUSD) đã tăng tăng lên 1,10 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Lista USD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Lista USD (LISUSD) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lista USD (LISUSD) so với MYR giao động giữa mức cao 4,69 RM trên Thứ năm và mức thấp 4,64 RM trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LISUSD trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,03625866 RM (0.8%).

So sánh giá hàng ngày của Lista USD (LISUSD) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LISUSD sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 4,66 RM 0,00426788 RM 0.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 4,65 RM 0,00737633 RM 0.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 4,64 RM -0,03625866 RM 0.8%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 4,67 RM -0,01199049 RM 0.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 4,69 RM -0,00863924 RM 0.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 4,69 RM 0,01274863 RM 0.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 4,68 RM 0,00347550 RM 0.1%

LISUSD / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Lista USD (LISUSD) sang MYR là RM4,66 cho mỗi 1 LISUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LISUSD lấy 23,32 RM hoặc 50,00 RM lấy 10.72 LISUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LISUSD phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Lista USD (LISUSD) sang MYR

LISUSD MYR
0.01 LISUSD 0.04663401 MYR
0.1 LISUSD 0.466340 MYR
1 LISUSD 4.66 MYR
2 LISUSD 9.33 MYR
5 LISUSD 23.32 MYR
10 LISUSD 46.63 MYR
20 LISUSD 93.27 MYR
50 LISUSD 233.17 MYR
100 LISUSD 466.34 MYR
1000 LISUSD 4663.40 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang LISUSD

MYR LISUSD
0.01 MYR 0.00214436 LISUSD
0.1 MYR 0.02144358 LISUSD
1 MYR 0.214436 LISUSD
2 MYR 0.428872 LISUSD
5 MYR 1.072 LISUSD
10 MYR 2.14 LISUSD
20 MYR 4.29 LISUSD
50 MYR 10.72 LISUSD
100 MYR 21.44 LISUSD
1000 MYR 214.44 LISUSD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng