Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LOAF CAT
LOAF / NOK
#1998
kr0,0004048
9.1%
0.095696 BTC
8.4%
$0,00003854
Phạm vi trong 24g
$0,00004335
Chuyển đổi LOAF CAT sang Norwegian Krone (LOAF sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LOAF CAT (LOAF) sang NOK là kr0,0004048.
LOAF
NOK
1 LOAF = kr0,0004048
Cách mua LOAF bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LOAF
-
Bạn có thể mua và bán LOAF CAT (LOAF) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LOAF CAT sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LOAF bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LOAF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LOAF bằng NOK!
-
Chọn LOAF CAT (LOAF) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LOAF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LOAF sang NOK
LOAF CAT (LOAF) hôm nay có giá trị là kr0,0004048, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 9.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LOAF ngày hôm nay là 4.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LOAF CAT được giao dịch là kr953.612.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 9.2% | 5.4% | 23.5% | 34.6% | - |
Số liệu thống kê về LOAF CAT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr40.506.083 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr40.506.083 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr953.612 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LOAF CATcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 LOAF CAT (LOAF) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,0004048.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu LOAF?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2470.66 LOAF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LOAF sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của LOAF bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LOAF sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LOAF bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LOAF so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của LOAF/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LOAF tính bằng NOK là kr0,002913, được ghi nhận vào ngày Thg 3 10, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LOAF/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LOAF CAT tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của LOAF CAT (LOAF) đã tăng giảm lên -38,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, LOAF CAT có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LOAF CAT (LOAF) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LOAF CAT (LOAF) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00045700 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,00031537 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LOAF trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00014163 kr (44.9%).
So sánh giá hàng ngày của LOAF CAT (LOAF) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LOAF CAT (LOAF) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LOAF sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00040475 kr | -0,00004066 kr | 9.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00041937 kr | -0,00003762 kr | 8.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00045700 kr | 0,00014163 kr | 44.9% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00031537 kr | -0,00002090 kr | 6.2% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00033628 kr | -0,00003853 kr | 10.3% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00037481 kr | -0,00000184 kr | 0.5% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00037665 kr | -0,00000166 kr | 0.4% |
LOAF / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LOAF CAT (LOAF) sang NOK là kr0,0004048 cho mỗi 1 LOAF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LOAF lấy 0,00202375 kr hoặc 50,00 kr lấy 123533 LOAF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LOAF phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LOAF CAT (LOAF) sang NOK
LOAF | NOK |
---|---|
0.01 LOAF | 0.00000405 NOK |
0.1 LOAF | 0.00004048 NOK |
1 LOAF | 0.00040475 NOK |
2 LOAF | 0.00080950 NOK |
5 LOAF | 0.00202375 NOK |
10 LOAF | 0.00404750 NOK |
20 LOAF | 0.00809501 NOK |
50 LOAF | 0.02023752 NOK |
100 LOAF | 0.04047503 NOK |
1000 LOAF | 0.404750 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang LOAF
NOK | LOAF |
---|---|
0.01 NOK | 24.71 LOAF |
0.1 NOK | 247.07 LOAF |
1 NOK | 2470.66 LOAF |
2 NOK | 4941.32 LOAF |
5 NOK | 12353.29 LOAF |
10 NOK | 24707 LOAF |
20 NOK | 49413 LOAF |
50 NOK | 123533 LOAF |
100 NOK | 247066 LOAF |
1000 NOK | 2470659 LOAF |