Tiền ảo: 11.179
Sàn giao dịch: 938
Giá trị vốn hóa thị trường: 1,503T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 60,597B $
Gas: 35 GWEI
Go Ad-free
Rank #2
Giá Ethereum (ETH)

Ethereum ETH / NOK

kr22.534,85 2.7%
0,05501629 BTC 2.4%
Danh mục đầu tư mới
Trên DSTD 1.233.551
kr21.623,86
Phạm vi 24H
kr22.529,63

Chuyển đổi Ethereum sang Norwegian Krone (ETH sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang NOK là kr22.534,85.
ETH
NOK

1 ETH = kr22.534,85

Cập nhật lần cuối 02:49AM UTC.

Cách mua ETH bằng NOK

Hiện
  1. 1. Xác định nơi giao dịch ETH

    Bạn có thể mua và bán Ethereum (ETH) trên 630 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Ethereum sôi động nhất là sàn Bitfinex, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
  2. 2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

    Bạn có thể mua ETH bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ETH.
  3. 3. Đăng ký tài khoản

    Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
  4. 4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETH bằng NOK!

    Chọn Ethereum (ETH) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ETH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.

Biểu đồ ETH sang NOK

Ethereum (ETH) hôm nay có giá trị là kr22.534,85, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 3.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ETH ngày hôm nay là 1.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethereum được giao dịch là kr154.410.489.274.
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g
24g
7ng
14ng
30ng
1n
0.5%
2.7%
1.1%
5.2%
15.4%
62.2%
Giá trị vốn hóa thị trường kr2.707.393.693.753
Khối lượng giao dịch 24 giờ kr154.410.489.274
Định giá pha loãng hoàn toàn kr2.707.393.693.753
Cung lưu thông 120.240.235
Tổng cung 120.240.235
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Ethereumcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Ethereum (ETH) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr22.534,85.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETH?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004438 ETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ETH sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của ETH bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETH sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETH bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETH so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của ETH/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ETH tính bằng NOK là kr43.274,54, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETH/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ethereum tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Ethereum (ETH) đã tăng tăng lên 11,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Ethereum có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 11,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethereum (ETH) so với NOK giao động giữa mức cao 22.535 kr trên Thứ sáu và mức thấp 21.591 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETH trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 842,49 kr (3.9%).

So sánh giá hàng ngày của Ethereum (ETH) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ETH sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 01, 2023 Thứ sáu 22.535 kr 842,49 kr 3.9%
Tháng mười một 30, 2023 Thứ năm 21.594 kr -142,56 kr -0.7%
Tháng mười một 29, 2023 Thứ tư 21.737 kr 146,17 kr 0.7%
Tháng mười một 28, 2023 Thứ ba 21.591 kr -513,88 kr -2.3%
Tháng mười một 27, 2023 Thứ hai 22.104 kr -241,86 kr -1.1%
Tháng mười một 26, 2023 Chủ nhật 22.346 kr 49,02 kr 0.2%
Tháng mười một 25, 2023 Thứ bảy 22.297 kr 84,64 kr 0.4%

Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum (ETH) sang NOK là kr22.534,85 cho mỗi 1 ETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETH lấy 112.674 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.00221879 ETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETH phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang NOK

ETH NOK
0.01 ETH 225.35 NOK
0.1 ETH 2253.49 NOK
1 ETH 22535 NOK
2 ETH 45070 NOK
5 ETH 112674 NOK
10 ETH 225349 NOK
20 ETH 450697 NOK
50 ETH 1126743 NOK
100 ETH 2253485 NOK
1000 ETH 22534851 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang ETH

NOK ETH
0.01 NOK 0.000000443757 ETH
0.1 NOK 0.00000444 ETH
1 NOK 0.00004438 ETH
2 NOK 0.00008875 ETH
5 NOK 0.00022188 ETH
10 NOK 0.00044376 ETH
20 NOK 0.00088751 ETH
50 NOK 0.00221879 ETH
100 NOK 0.00443757 ETH
1000 NOK 0.04437571 ETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Popular Languages
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
All Languages
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.