Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Luna Inu
LINU / BNB
#1923
BNB0.0119111
6.0%
0.0138788 BTC
2.1%
0.0111809 ETH
2.7%
$0.085238
Phạm vi trong 24g
$0.085630
Chuyển đổi Luna Inu sang Binance Coin (LINU sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Luna Inu (LINU) sang BNB là BNB0.0119111.
LINU
BNB
1 LINU = BNB0.0119111
Biểu đồ LINU sang BNB
Luna Inu (LINU) hôm nay có giá trị là BNB0.0119111, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 6.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LINU ngày hôm nay là 7.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Luna Inu được giao dịch là BNB286,1626.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 3.8% | 2.7% | 14.2% | 53.9% | 1085.3% |
Số liệu thống kê về Luna Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB6.842,9265 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB9.134,0423 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB286,1626 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
749.167.374.404.513 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Luna Inucó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Luna Inu (LINU) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0.0119111.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu LINU?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 109751611598 LINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LINU sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của LINU bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LINU sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LINU bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ LINU so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của LINU/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LINU tính bằng BNB là BNB0.0109372, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LINU/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Luna Inu tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Luna Inu (LINU) đã tăng giảm lên -54,20 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Luna Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Luna Inu (LINU) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Luna Inu (LINU) so với BNB giao động giữa mức cao 0,000000000011948 BNB trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000000009111 BNB trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LINU trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,000000000001612 BNB (16.4%).
So sánh giá hàng ngày của Luna Inu (LINU) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Luna Inu (LINU) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LINU sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000000009111 BNB | -0,000000000000580402 BNB | 6.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000000009684 BNB | -0,000000000000114277 BNB | 1.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000000009798 BNB | -0,000000000000586542 BNB | 5.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000000010385 BNB | -0,000000000000727129 BNB | 6.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000011112 BNB | -0,000000000000836410 BNB | 7.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000011948 BNB | 0,000000000000489127 BNB | 4.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000011459 BNB | 0,000000000001612 BNB | 16.4% |
LINU / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Luna Inu (LINU) sang BNB là BNB0.0119111 cho mỗi 1 LINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LINU lấy 0,000000000045557 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 5487580579901 LINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LINU phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Luna Inu (LINU) sang BNB
LINU | BNB |
---|---|
0.01 LINU | 0.000000000000091115 BNB |
0.1 LINU | 0.000000000000911148 BNB |
1 LINU | 0.000000000009111 BNB |
2 LINU | 0.000000000018223 BNB |
5 LINU | 0.000000000045557 BNB |
10 LINU | 0.000000000091115 BNB |
20 LINU | 0.000000000182230 BNB |
50 LINU | 0.000000000455574 BNB |
100 LINU | 0.000000000911148 BNB |
1000 LINU | 0.000000009111 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang LINU
BNB | LINU |
---|---|
0.01 BNB | 1097516116 LINU |
0.1 BNB | 10975161160 LINU |
1 BNB | 109751611598 LINU |
2 BNB | 219503223196 LINU |
5 BNB | 548758057990 LINU |
10 BNB | 1097516115980 LINU |
20 BNB | 2195032231960 LINU |
50 BNB | 5487580579901 LINU |
100 BNB | 10975161159802 LINU |
1000 BNB | 109751611598024 LINU |