Tiền ảo: 14.651
Sàn giao dịch: 1.118
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,693T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 70,958B $
Gas: 18 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LUS logo

Luna Rush
LUS / MYR

#4226
RM0,01116
4.5%
0.073381 BTC 5.2%
$0,002324 Phạm vi trong 24g $0,002510

Chuyển đổi Luna Rush sang Malaysian Ringgit (LUS sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Luna Rush (LUS) sang MYR là RM0,01116.
LUS
MYR

1 LUS = RM0,01116

Cách mua LUS bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LUS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LUS bằng MYR!

Biểu đồ LUS sang MYR

Luna Rush (LUS) hôm nay có giá trị là RM0,01116, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 4.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LUS ngày hôm nay là 1.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Luna Rush được giao dịch là RM133.332.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 5.0% 0.8% 7.4% 4.8% 114.2%
Số liệu thống kê về Luna Rush
Giá trị vốn hóa thị trường
RM250.788
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.06
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM3.964.193
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM133.332
Cung lưu thông
22.142.136
Tổng cung
350.000.000
Tổng lượng cung tối đa
350.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Luna Rushcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Luna Rush (LUS) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,01116.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUS?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 89.61 LUS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LUS sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của LUS bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUS sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUS bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUS so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của LUS/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LUS tính bằng MYR là RM20,73, được ghi nhận vào ngày Thg 1 30, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUS/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Luna Rush tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Luna Rush (LUS) đã tăng giảm lên -5,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Luna Rush có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 13,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Luna Rush (LUS) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Luna Rush (LUS) so với MYR giao động giữa mức cao 0,01217790 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,01113502 RM trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUS trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,00103650 RM (9.3%).

So sánh giá hàng ngày của Luna Rush (LUS) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUS sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,01115901 RM -0,00052262 RM 4.5%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,01159781 RM -0,00020744 RM 1.8%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,01180525 RM -0,00036533 RM 3.0%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,01217058 RM -0,00000732 RM 0.1%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,01217790 RM 0,00000638 RM 0.1%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,01217152 RM 0,00103650 RM 9.3%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,01113502 RM 0,00034173 RM 3.2%

LUS / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Luna Rush (LUS) sang MYR là RM0,01116 cho mỗi 1 LUS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUS lấy 0,055795 RM hoặc 50,00 RM lấy 4480.69 LUS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUS phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Luna Rush (LUS) sang MYR

LUS MYR
0.01 LUS 0.00011159 MYR
0.1 LUS 0.00111590 MYR
1 LUS 0.01115901 MYR
2 LUS 0.02231801 MYR
5 LUS 0.055795 MYR
10 LUS 0.111590 MYR
20 LUS 0.223180 MYR
50 LUS 0.557950 MYR
100 LUS 1.12 MYR
1000 LUS 11.16 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang LUS

MYR LUS
0.01 MYR 0.896137 LUS
0.1 MYR 8.96 LUS
1 MYR 89.61 LUS
2 MYR 179.23 LUS
5 MYR 448.07 LUS
10 MYR 896.14 LUS
20 MYR 1792.27 LUS
50 MYR 4480.69 LUS
100 MYR 8961.37 LUS
1000 MYR 89614 LUS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng