Tiền ảo: 14.622
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,695T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 84,459B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LUNR logo

LunarCrush
LUNR / SEK

#1393
kr0,8088
5.1%
0.051127 BTC 4.7%
$0,07275 Phạm vi trong 24g $0,07791

Chuyển đổi LunarCrush sang Swedish Krona (LUNR sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LunarCrush (LUNR) sang SEK là kr0,8088.
LUNR
SEK

1 LUNR = kr0,8088

Cách mua LUNR bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LUNR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LUNR bằng SEK!

Biểu đồ LUNR sang SEK

LunarCrush (LUNR) hôm nay có giá trị là kr0,8088, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 5.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LUNR ngày hôm nay là 6.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LunarCrush được giao dịch là kr596.572.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 6.3% 4.3% 4.6% 32.9% 43.4%
Số liệu thống kê về LunarCrush
Giá trị vốn hóa thị trường
kr121.358.787
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr121.358.787
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr596.572
Cung lưu thông
150.000.000
Tổng cung
150.000.000
Tổng lượng cung tối đa
250.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 LunarCrushcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 LunarCrush (LUNR) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,8088.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUNR?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1.24 LUNR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LUNR sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của LUNR bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUNR sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUNR bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUNR so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của LUNR/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LUNR tính bằng SEK là kr119,69, được ghi nhận vào ngày Thg 10 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUNR/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của LunarCrush tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của LunarCrush (LUNR) đã tăng giảm lên -35,20 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, LunarCrush có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của LunarCrush (LUNR) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LunarCrush (LUNR) so với SEK giao động giữa mức cao 0,863811 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,771838 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUNR trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -0,04561932 kr (5.6%).

So sánh giá hàng ngày của LunarCrush (LUNR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUNR sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,808823 kr 0,03938674 kr 5.1%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,771838 kr -0,04561932 kr 5.6%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,817457 kr -0,01525216 kr 1.8%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,832709 kr 0,00829501 kr 1.0%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,824414 kr -0,00002683 kr 0.0%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,824441 kr -0,03937029 kr 4.6%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,863811 kr 0,01952263 kr 2.3%

LUNR / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ LunarCrush (LUNR) sang SEK là kr0,8088 cho mỗi 1 LUNR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUNR lấy 4,04 kr hoặc 50,00 kr lấy 61.82 LUNR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUNR phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi LunarCrush (LUNR) sang SEK

LUNR SEK
0.01 LUNR 0.00808823 SEK
0.1 LUNR 0.080882 SEK
1 LUNR 0.808823 SEK
2 LUNR 1.62 SEK
5 LUNR 4.04 SEK
10 LUNR 8.09 SEK
20 LUNR 16.18 SEK
50 LUNR 40.44 SEK
100 LUNR 80.88 SEK
1000 LUNR 808.82 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang LUNR

SEK LUNR
0.01 SEK 0.01236365 LUNR
0.1 SEK 0.123636 LUNR
1 SEK 1.24 LUNR
2 SEK 2.47 LUNR
5 SEK 6.18 LUNR
10 SEK 12.36 LUNR
20 SEK 24.73 LUNR
50 SEK 61.82 LUNR
100 SEK 123.64 LUNR
1000 SEK 1236.36 LUNR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng