Tiền ảo: 14.144
Sàn giao dịch: 1.075
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,394T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 72,595B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ICE logo

Ice Open Network
ICE / SEK

#869
kr0,05129
2.9%
0.077654 BTC 4.4%
$0,004444 Phạm vi trong 24g $0,004688

Chuyển đổi Ice Open Network sang Swedish Krona (ICE sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ice Open Network (ICE) sang SEK là kr0,05129.
ICE
SEK

1 ICE = kr0,05129

Cách mua ICE bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ICE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ICE bằng SEK!

Biểu đồ ICE sang SEK

Ice Open Network (ICE) hôm nay có giá trị là kr0,05129, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 2.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ICE ngày hôm nay là 7.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ice Open Network được giao dịch là kr38.114.623.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 2.7% 7.3% 22.6% 6.4% -
Số liệu thống kê về Ice Open Network
Giá trị vốn hóa thị trường
kr339.062.697
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.31
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr1.084.072.084
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr38.114.623
Cung lưu thông
6.615.204.261
Tổng cung
21.150.537.435
Tổng lượng cung tối đa
21.150.537.435

Câu hỏi thường gặp

1 Ice Open Networkcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Ice Open Network (ICE) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,05129.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICE?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 19.50 ICE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ICE sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của ICE bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICE sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICE bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICE so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của ICE/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ICE tính bằng SEK là kr0,1660, được ghi nhận vào ngày Thg 1 19, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICE/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ice Open Network tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Ice Open Network (ICE) đã tăng tăng lên 10,30 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Ice Open Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ice Open Network (ICE) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ice Open Network (ICE) so với SEK giao động giữa mức cao 0,057696 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,04971745 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICE trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00698616 kr (13.8%).

So sánh giá hàng ngày của Ice Open Network (ICE) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ICE sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,051286 kr 0,00144628 kr 2.9%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,04971745 kr -0,00377657 kr 7.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,053494 kr -0,00222081 kr 4.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,055715 kr 0,00185702 kr 3.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,053858 kr -0,00383798 kr 6.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,057696 kr 0,00698616 kr 13.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,050710 kr 0,00126425 kr 2.6%

ICE / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ice Open Network (ICE) sang SEK là kr0,05129 cho mỗi 1 ICE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICE lấy 0,256430 kr hoặc 50,00 kr lấy 974.92 ICE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICE phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang SEK

ICE SEK
0.01 ICE 0.00051286 SEK
0.1 ICE 0.00512861 SEK
1 ICE 0.051286 SEK
2 ICE 0.102572 SEK
5 ICE 0.256430 SEK
10 ICE 0.512861 SEK
20 ICE 1.026 SEK
50 ICE 2.56 SEK
100 ICE 5.13 SEK
1000 ICE 51.29 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang ICE

SEK ICE
0.01 SEK 0.194985 ICE
0.1 SEK 1.95 ICE
1 SEK 19.50 ICE
2 SEK 39.00 ICE
5 SEK 97.49 ICE
10 SEK 194.98 ICE
20 SEK 389.97 ICE
50 SEK 974.92 ICE
100 SEK 1949.85 ICE
1000 SEK 19498.47 ICE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng