Tiền ảo: 14.374
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,711T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 111,996B $
Gas: 17 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LYRA logo

Lyra Finance
LYRA / SAR

#1981
SR0,02445
5.4%
0.079343 BTC 3.6%
0.051766 ETH 2.5%
$0,006510 Phạm vi trong 24g $0,007329

Chuyển đổi Lyra Finance sang Saudi Riyal (LYRA sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lyra Finance (LYRA) sang SAR là SR0,02445.
LYRA
SAR

1 LYRA = SR0,02445

Cách mua LYRA bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LYRA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LYRA bằng SAR!

Biểu đồ LYRA sang SAR

Lyra Finance (LYRA) hôm nay có giá trị là SR0,02445, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 5.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LYRA ngày hôm nay là 4.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lyra Finance được giao dịch là SR6.213,12.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 5.4% 4.5% 87.8% 94.0% 91.8%
Số liệu thống kê về Lyra Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
SR15.157.900
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.62
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.17
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR24.440.959
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.28
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR6.213,12
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
620.184.320
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Lyra Financecó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Lyra Finance (LYRA) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,02445.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu LYRA?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 40.90 LYRA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LYRA sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của LYRA bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LYRA sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LYRA bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LYRA so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của LYRA/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LYRA tính bằng SAR là SR2,54, được ghi nhận vào ngày Thg 12 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LYRA/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Lyra Finance tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Lyra Finance (LYRA) đã tăng giảm lên -94,00 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Lyra Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Lyra Finance (LYRA) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lyra Finance (LYRA) so với SAR giao động giữa mức cao 0,02560401 SR trên Thứ ba và mức thấp 0,02168149 SR trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LYRA trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,00225947 SR (9.4%).

So sánh giá hàng ngày của Lyra Finance (LYRA) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LYRA sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,02445119 SR -0,00140601 SR 5.4%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,02560401 SR 0,00193220 SR 8.2%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,02367181 SR -0,00050273 SR 2.1%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,02417454 SR 0,00167003 SR 7.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,02250451 SR 0,00082302 SR 3.8%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,02168149 SR -0,00225947 SR 9.4%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,02394096 SR -0,00059918 SR 2.4%

LYRA / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Lyra Finance (LYRA) sang SAR là SR0,02445 cho mỗi 1 LYRA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LYRA lấy 0,122256 SR hoặc 50,00 SR lấy 2044.89 LYRA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LYRA phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Lyra Finance (LYRA) sang SAR

LYRA SAR
0.01 LYRA 0.00024451 SAR
0.1 LYRA 0.00244512 SAR
1 LYRA 0.02445119 SAR
2 LYRA 0.04890238 SAR
5 LYRA 0.122256 SAR
10 LYRA 0.244512 SAR
20 LYRA 0.489024 SAR
50 LYRA 1.22 SAR
100 LYRA 2.45 SAR
1000 LYRA 24.45 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang LYRA

SAR LYRA
0.01 SAR 0.408978 LYRA
0.1 SAR 4.09 LYRA
1 SAR 40.90 LYRA
2 SAR 81.80 LYRA
5 SAR 204.49 LYRA
10 SAR 408.98 LYRA
20 SAR 817.96 LYRA
50 SAR 2044.89 LYRA
100 SAR 4089.78 LYRA
1000 SAR 40898 LYRA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng