Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mad Meerkat ETF
METF / CAD
#2230
CA$5,39
2.9%
0,00005721 BTC
4.7%
$3,87
Phạm vi trong 24g
$4,08
Chuyển đổi Mad Meerkat ETF sang Canadian Dollar (METF sang CAD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mad Meerkat ETF (METF) sang CAD là CA$5,39.
METF
CAD
1 METF = CA$5,39
Cách mua METF bằng CAD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch METF
-
Bạn có thể mua và bán Mad Meerkat ETF (METF) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn MMFinance (Cronos), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua METF.
-
3. Mua METF bằng CAD trên sàn CEX
-
Để mua METF trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp CAD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Mad Meerkat ETF (METF) và nhập số tiền bằng CAD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua METF bằng CAD trên sàn DEX
-
Để mua METF trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng CAD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Mad Meerkat ETF (METF) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ METF sang CAD
Mad Meerkat ETF (METF) hôm nay có giá trị là CA$5,39, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của METF ngày hôm nay là 0.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mad Meerkat ETF được giao dịch là CA$4.803,96.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.8% | 1.0% | 1.8% | 18.8% | 482.7% |
Số liệu thống kê về Mad Meerkat ETF
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
CA$3.425.186 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.36 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
7.86 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
CA$9.532.073 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
21.87 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
CA$4.803,96 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
635.222
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.767.785 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mad Meerkat ETFcó trị giá là bao nhiêu CAD?
- Hiện tại, giá của 1 Mad Meerkat ETF (METF) tính bằng Canadian Dollar (CAD) là khoảng CA$5,39.
-
CA$1 tôi có thể mua được bao nhiêu METF?
- Hôm nay, CA$1 bạn có thể mua được khoảng 0.185457 METF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của METF sang CAD bằng cách nào?
- Tính giá của METF bằng CAD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi METF sang CAD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của METF bằng CAD, bạn có thể tham khảo biểu đồ METF so với CAD.
-
Trước đây giá cao nhất của METF/CAD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 METF tính bằng CAD là CA$465,49, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 METF/CAD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mad Meerkat ETF tính bằng CAD?
- Trong tháng qua, giá của Mad Meerkat ETF (METF) đã tăng tăng lên 18,40 % so với Canadian Dollar (CAD). Trên thực tế, Mad Meerkat ETF có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mad Meerkat ETF (METF) so với CAD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mad Meerkat ETF (METF) so với CAD giao động giữa mức cao 5,68 CA$ trên Thứ sáu và mức thấp 5,31 CA$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của METF trong CAD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,372287 CA$ (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của Mad Meerkat ETF (METF) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mad Meerkat ETF (METF) trong CAD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 METF sang CAD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 5,39 CA$ | -0,158375 CA$ | 2.9% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 5,39 CA$ | 0,082708 CA$ | 1.6% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 5,31 CA$ | -0,372287 CA$ | 6.6% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 5,68 CA$ | 0,115361 CA$ | 2.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 5,56 CA$ | 0,082598 CA$ | 1.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 5,48 CA$ | 0,04574318 CA$ | 0.8% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 5,44 CA$ | 0,162915 CA$ | 3.1% |
METF / CAD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mad Meerkat ETF (METF) sang CAD là CA$5,39 cho mỗi 1 METF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 METF lấy 26,96 CA$ hoặc 50,00 CA$ lấy 9.27 METF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch METF phổ biến trong các mức giá CAD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mad Meerkat ETF (METF) sang CAD
METF | CAD |
---|---|
0.01 METF | 0.053921 CAD |
0.1 METF | 0.539210 CAD |
1 METF | 5.39 CAD |
2 METF | 10.78 CAD |
5 METF | 26.96 CAD |
10 METF | 53.92 CAD |
20 METF | 107.84 CAD |
50 METF | 269.60 CAD |
100 METF | 539.21 CAD |
1000 METF | 5392.10 CAD |
Chuyển đổi Canadian Dollar (CAD) sang METF
CAD | METF |
---|---|
0.01 CAD | 0.00185457 METF |
0.1 CAD | 0.01854565 METF |
1 CAD | 0.185457 METF |
2 CAD | 0.370913 METF |
5 CAD | 0.927283 METF |
10 CAD | 1.85 METF |
20 CAD | 3.71 METF |
50 CAD | 9.27 METF |
100 CAD | 18.55 METF |
1000 CAD | 185.46 METF |