Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MakiSwap
MAKI / UAH
#4093
₴0,007009
Chuyển đổi MakiSwap sang Ukrainian hryvnia (MAKI sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MakiSwap (MAKI) sang UAH là ₴0,007009.
MAKI
UAH
1 MAKI = ₴0,007009
Cách mua MAKI bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MAKI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MAKI bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MAKI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MAKI bằng UAH!
-
Chọn MakiSwap (MAKI) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MAKI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MAKI sang UAH
MakiSwap (MAKI) có giá trị là ₴0,007009 kể từ May 23, 2024 (13 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với MAKI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về MakiSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴3.156.895 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴3.156.746 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.8 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴76,61 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
450.406.885
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
450.385.587 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MakiSwapcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 MakiSwap (MAKI) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,007009.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu MAKI?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 142.67 MAKI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MAKI sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của MAKI bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MAKI sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MAKI bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MAKI so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của MAKI/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MAKI tính bằng UAH là ₴36,72, được ghi nhận vào ngày Thg 6 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MAKI/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MakiSwap tính bằng UAH?
- Trong thời gian gần đây, giá của MakiSwap (MAKI) đã không thay đổi so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, giá của MAKI/UAH đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của MakiSwap (MAKI) so với UAH
Đã không có biến động giá đối với MakiSwap (MAKI) trong 7 ngày qua. Giá của MakiSwap đã được cập nhật lần cuối vào May 23, 2024 (13 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MakiSwap.
MAKI / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MakiSwap (MAKI) sang UAH là ₴0,007009 cho mỗi 1 MAKI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MAKI.
Chuyển đổi MakiSwap (MAKI) sang UAH
MAKI | UAH |
---|---|
0.01 MAKI | 0.00007009 UAH |
0.1 MAKI | 0.00070090 UAH |
1 MAKI | 0.00700899 UAH |
2 MAKI | 0.01401797 UAH |
5 MAKI | 0.03504493 UAH |
10 MAKI | 0.070090 UAH |
20 MAKI | 0.140180 UAH |
50 MAKI | 0.350449 UAH |
100 MAKI | 0.700899 UAH |
1000 MAKI | 7.01 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang MAKI
UAH | MAKI |
---|---|
0.01 UAH | 1.43 MAKI |
0.1 UAH | 14.27 MAKI |
1 UAH | 142.67 MAKI |
2 UAH | 285.35 MAKI |
5 UAH | 713.37 MAKI |
10 UAH | 1426.74 MAKI |
20 UAH | 2853.48 MAKI |
50 UAH | 7133.70 MAKI |
100 UAH | 14267.40 MAKI |
1000 UAH | 142674 MAKI |