Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,436T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 70,758B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
METH logo

Mantle Staked Ether
METH / BNB

#69
BNB5,5048
2.2%
0,05176 BTC 2.8%
1,0262 ETH 0.0%
$3.230,83 Phạm vi trong 24g $3.429,81

Chuyển đổi Mantle Staked Ether sang Binance Coin (METH sang BNB)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mantle Staked Ether (METH) sang BNB là BNB5,5048.
METH
BNB

1 METH = BNB5,5048

Biểu đồ METH sang BNB

Mantle Staked Ether (METH) hôm nay có giá trị là BNB5,5048, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của METH ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mantle Staked Ether được giao dịch là BNB10.467,8055.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 4.6% 1.6% 2.4% 10.6% -
Số liệu thống kê về Mantle Staked Ether
Giá trị vốn hóa thị trường
BNB2.615.234,6929
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BNB2.615.234,6929
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BNB10.467,8055
Cung lưu thông
474.833
Tổng cung
474.833
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Mantle Staked Ethercó trị giá là bao nhiêu BNB?

Hiện tại, giá của 1 Mantle Staked Ether (METH) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB5,5048.

BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu METH?

Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 0.18165939 METH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của METH sang BNB bằng cách nào?

Tính giá của METH bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi METH sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của METH bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ METH so với BNB.

Trước đây giá cao nhất của METH/BNB là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 METH tính bằng BNB là BNB10,1552, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 METH/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mantle Staked Ether tính bằng BNB?

Trong tháng qua, giá của Mantle Staked Ether (METH) đã tăng giảm lên -8,10 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Mantle Staked Ether có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mantle Staked Ether (METH) so với BNB

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mantle Staked Ether (METH) so với BNB giao động giữa mức cao 5,579778 BNB trên Chủ nhật và mức thấp 5,253049 BNB trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của METH trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,21251453 BNB (4.0%).

So sánh giá hàng ngày của Mantle Staked Ether (METH) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 METH sang BNB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 5,504808 BNB -0,12231643 BNB 2.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 5,579778 BNB 0,21251453 BNB 4.0%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 5,367263 BNB 0,09901179 BNB 1.9%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 5,268251 BNB 0,01520252 BNB 0.3%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 5,253049 BNB -0,16739694 BNB 3.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 5,420446 BNB -0,00952620 BNB 0.2%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 5,429972 BNB -0,12968013 BNB 2.3%

METH / BNB Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mantle Staked Ether (METH) sang BNB là BNB5,5048 cho mỗi 1 METH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 METH lấy 27,524038 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 9.082970 METH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch METH phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mantle Staked Ether (METH) sang BNB

METH BNB
0.01 METH 0.05504808 BNB
0.1 METH 0.55048075 BNB
1 METH 5.504808 BNB
2 METH 11.009615 BNB
5 METH 27.524038 BNB
10 METH 55.048 BNB
20 METH 110.096 BNB
50 METH 275.240 BNB
100 METH 550.481 BNB
1000 METH 5505 BNB

Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang METH

BNB METH
0.01 BNB 0.00181659 METH
0.1 BNB 0.01816594 METH
1 BNB 0.18165939 METH
2 BNB 0.36331879 METH
5 BNB 0.90829697 METH
10 BNB 1.816594 METH
20 BNB 3.633188 METH
50 BNB 9.082970 METH
100 BNB 18.165939 METH
1000 BNB 181.659 METH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng