Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Marblex
MBX / IDR
#492
Rp13.081,83
1.2%
0,00001279 BTC
0.2%
$0,8044
Phạm vi trong 24g
$0,8238
Chuyển đổi Marblex sang Indonesian Rupiah (MBX sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Marblex (MBX) sang IDR là Rp13.081,83.
MBX
IDR
1 MBX = Rp13.081,83
Cách mua MBX bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MBX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MBX bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MBX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MBX bằng IDR!
-
Chọn Marblex (MBX) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MBX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MBX sang IDR
Marblex (MBX) hôm nay có giá trị là Rp13.081,83, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MBX ngày hôm nay là 1.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Marblex được giao dịch là Rp24.692.605.119.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.8% | 3.3% | 2.2% | 23.0% | 35.8% |
Số liệu thống kê về Marblex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.558.292.163.783 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.37 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp4.223.297.576.050 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp24.692.605.119 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
119.046.744
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
322.641.567 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Marblexcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Marblex (MBX) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp13.081,83.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MBX?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00007644 MBX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MBX sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của MBX bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MBX sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MBX bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MBX so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MBX/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MBX tính bằng IDR là Rp310.177, được ghi nhận vào ngày Thg 6 30, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MBX/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Marblex tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Marblex (MBX) đã tăng giảm lên -22,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Marblex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Marblex (MBX) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Marblex (MBX) so với IDR giao động giữa mức cao 13.081,83 Rp trên Thứ hai và mức thấp 12.186,52 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MBX trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 695,68 Rp (5.7%).
So sánh giá hàng ngày của Marblex (MBX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Marblex (MBX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MBX sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 13.081,83 Rp | 148,75 Rp | 1.2% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 12.994,43 Rp | -6,06 Rp | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 13.000,49 Rp | 695,68 Rp | 5.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 12.304,81 Rp | 118,29 Rp | 1.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 12.186,52 Rp | -54,22 Rp | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 12.240,74 Rp | -542,40 Rp | 4.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 12.783,14 Rp | -226,82 Rp | 1.7% |
MBX / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Marblex (MBX) sang IDR là Rp13.081,83 cho mỗi 1 MBX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MBX lấy 65.409 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00382209 MBX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MBX phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Marblex (MBX) sang IDR
MBX | IDR |
---|---|
0.01 MBX | 130.82 IDR |
0.1 MBX | 1308.18 IDR |
1 MBX | 13081.83 IDR |
2 MBX | 26164 IDR |
5 MBX | 65409 IDR |
10 MBX | 130818 IDR |
20 MBX | 261637 IDR |
50 MBX | 654092 IDR |
100 MBX | 1308183 IDR |
1000 MBX | 13081831 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MBX
IDR | MBX |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000764419 MBX |
0.1 IDR | 0.00000764 MBX |
1 IDR | 0.00007644 MBX |
2 IDR | 0.00015288 MBX |
5 IDR | 0.00038221 MBX |
10 IDR | 0.00076442 MBX |
20 IDR | 0.00152884 MBX |
50 IDR | 0.00382209 MBX |
100 IDR | 0.00764419 MBX |
1000 IDR | 0.076442 MBX |