Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Marty Inu
MARTY / MYR
#4466
RM0.072597
9.1%
0.0138139 BTC
9.8%
$0.085022
Phạm vi trong 24g
$0.085662
Chuyển đổi Marty Inu sang Malaysian Ringgit (MARTY sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Marty Inu (MARTY) sang MYR là RM0.072597.
MARTY
MYR
1 MARTY = RM0.072597
Cách mua MARTY bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MARTY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MARTY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MARTY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Marty Inu (MARTY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MARTY sang MYR
Marty Inu (MARTY) hôm nay có giá trị là RM0.072597, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 9.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MARTY ngày hôm nay là 18.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Marty Inu được giao dịch là RM2.167,20.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 8.9% | 18.7% | 11.8% | 3.2% | - |
Số liệu thống kê về Marty Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM17.929,96 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM17.929,96 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM2.167,20 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
687.024.004.007 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
687.024.004.007 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
687.024.004.007 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Marty Inucó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Marty Inu (MARTY) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.072597.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu MARTY?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 38501761 MARTY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MARTY sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của MARTY bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MARTY sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MARTY bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MARTY so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của MARTY/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MARTY tính bằng MYR là RM0.055125, được ghi nhận vào ngày Thg 2 05, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MARTY/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Marty Inu tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Marty Inu (MARTY) đã tăng giảm lên -4,50 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Marty Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Marty Inu (MARTY) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Marty Inu (MARTY) so với MYR giao động giữa mức cao 0,000000032362 RM trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000023074 RM trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MARTY trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000005716 RM (17.7%).
So sánh giá hàng ngày của Marty Inu (MARTY) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Marty Inu (MARTY) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MARTY sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000025973 RM | 0,000000002161 RM | 9.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000024090 RM | 0,000000001016 RM | 4.4% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000023074 RM | -0,000000001371 RM | 5.6% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000024446 RM | -0,000000002200 RM | 8.3% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,000000026646 RM | -0,000000005716 RM | 17.7% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,000000032362 RM | 0,000000000149074 RM | 0.5% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,000000032213 RM | 0,000000000768478 RM | 2.4% |
MARTY / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Marty Inu (MARTY) sang MYR là RM0.072597 cho mỗi 1 MARTY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MARTY lấy 0,000000129864 RM hoặc 50,00 RM lấy 1925088054 MARTY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MARTY phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Marty Inu (MARTY) sang MYR
MARTY | MYR |
---|---|
0.01 MARTY | 0.000000000259728 MYR |
0.1 MARTY | 0.000000002597 MYR |
1 MARTY | 0.000000025973 MYR |
2 MARTY | 0.000000051946 MYR |
5 MARTY | 0.000000129864 MYR |
10 MARTY | 0.000000259728 MYR |
20 MARTY | 0.000000519457 MYR |
50 MARTY | 0.00000130 MYR |
100 MARTY | 0.00000260 MYR |
1000 MARTY | 0.00002597 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang MARTY
MYR | MARTY |
---|---|
0.01 MYR | 385018 MARTY |
0.1 MYR | 3850176 MARTY |
1 MYR | 38501761 MARTY |
2 MYR | 77003522 MARTY |
5 MYR | 192508805 MARTY |
10 MYR | 385017611 MARTY |
20 MYR | 770035222 MARTY |
50 MYR | 1925088054 MARTY |
100 MYR | 3850176108 MARTY |
1000 MYR | 38501761084 MARTY |