Tiền ảo: 14.537
Sàn giao dịch: 1.105
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,697T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 93,24B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MARTY logo

Marty Inu
MARTY / MYR

#4466
RM0.072597
9.1%
0.0138139 BTC 9.8%
$0.085022 Phạm vi trong 24g $0.085662

Chuyển đổi Marty Inu sang Malaysian Ringgit (MARTY sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Marty Inu (MARTY) sang MYR là RM0.072597.
MARTY
MYR

1 MARTY = RM0.072597

Cách mua MARTY bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MARTY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua MARTY!

Biểu đồ MARTY sang MYR

Marty Inu (MARTY) hôm nay có giá trị là RM0.072597, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 9.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MARTY ngày hôm nay là 18.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Marty Inu được giao dịch là RM2.167,20.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 8.9% 18.7% 11.8% 3.2% -
Số liệu thống kê về Marty Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
RM17.929,96
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM17.929,96
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM2.167,20
Cung lưu thông
687.024.004.007
Tổng cung
687.024.004.007
Tổng lượng cung tối đa
687.024.004.007

Câu hỏi thường gặp

1 Marty Inucó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Marty Inu (MARTY) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.072597.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu MARTY?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 38501761 MARTY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MARTY sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của MARTY bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MARTY sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MARTY bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MARTY so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của MARTY/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MARTY tính bằng MYR là RM0.055125, được ghi nhận vào ngày Thg 2 05, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MARTY/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Marty Inu tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Marty Inu (MARTY) đã tăng giảm lên -4,50 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Marty Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Marty Inu (MARTY) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Marty Inu (MARTY) so với MYR giao động giữa mức cao 0,000000032362 RM trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000023074 RM trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MARTY trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,000000005716 RM (17.7%).

So sánh giá hàng ngày của Marty Inu (MARTY) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MARTY sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,000000025973 RM 0,000000002161 RM 9.1%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,000000024090 RM 0,000000001016 RM 4.4%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,000000023074 RM -0,000000001371 RM 5.6%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,000000024446 RM -0,000000002200 RM 8.3%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,000000026646 RM -0,000000005716 RM 17.7%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,000000032362 RM 0,000000000149074 RM 0.5%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,000000032213 RM 0,000000000768478 RM 2.4%

MARTY / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Marty Inu (MARTY) sang MYR là RM0.072597 cho mỗi 1 MARTY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MARTY lấy 0,000000129864 RM hoặc 50,00 RM lấy 1925088054 MARTY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MARTY phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Marty Inu (MARTY) sang MYR

MARTY MYR
0.01 MARTY 0.000000000259728 MYR
0.1 MARTY 0.000000002597 MYR
1 MARTY 0.000000025973 MYR
2 MARTY 0.000000051946 MYR
5 MARTY 0.000000129864 MYR
10 MARTY 0.000000259728 MYR
20 MARTY 0.000000519457 MYR
50 MARTY 0.00000130 MYR
100 MARTY 0.00000260 MYR
1000 MARTY 0.00002597 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang MARTY

MYR MARTY
0.01 MYR 385018 MARTY
0.1 MYR 3850176 MARTY
1 MYR 38501761 MARTY
2 MYR 77003522 MARTY
5 MYR 192508805 MARTY
10 MYR 385017611 MARTY
20 MYR 770035222 MARTY
50 MYR 1925088054 MARTY
100 MYR 3850176108 MARTY
1000 MYR 38501761084 MARTY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng