Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Masari
MSR / VEF
#3628
Bs.F0,001006
9.1%
0.061600 BTC
11.1%
$0,009362
Phạm vi trong 24g
$0,01111
Chuyển đổi Masari sang Venezuelan bolívar fuerte (MSR sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Masari (MSR) sang VEF là Bs.F0,001006.
MSR
VEF
1 MSR = Bs.F0,001006
Cách mua MSR bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MSR
-
Bạn có thể mua và bán Masari (MSR) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn TradeOgre, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MSR.
-
3. Mua MSR bằng VEF trên sàn CEX
-
Để mua MSR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VEF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Masari (MSR) và nhập số tiền bằng VEF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MSR bằng VEF trên sàn DEX
-
Để mua MSR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VEF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Masari (MSR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MSR sang VEF
Masari (MSR) hôm nay có giá trị là Bs.F0,001006, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 9.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MSR ngày hôm nay là 6.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Masari được giao dịch là Bs.F30,58.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 9.1% | 6.2% | 13.4% | 19.3% | 58.2% |
Số liệu thống kê về Masari
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F17.853,62 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F18.613,50 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F30,58 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.744.752
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Masaricó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Masari (MSR) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001006.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu MSR?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 993.82 MSR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MSR sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của MSR bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MSR sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MSR bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MSR so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của MSR/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MSR tính bằng VEF là Bs.F142.256, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MSR/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Masari tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Masari (MSR) đã tăng giảm lên -19,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Masari có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Masari (MSR) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Masari (MSR) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00110285 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,00094544 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MSR trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,00010042 Bs.F (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của Masari (MSR) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Masari (MSR) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MSR sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00100622 Bs.F | -0,00010042 Bs.F | 9.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00110285 Bs.F | 0,00004165 Bs.F | 3.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00106120 Bs.F | 0,00004886 Bs.F | 4.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00101235 Bs.F | -0,00001190 Bs.F | 1.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00102424 Bs.F | 0,000000000000000000 Bs.F | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00102424 Bs.F | 0,00007880 Bs.F | 8.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00094544 Bs.F | -0,00000182 Bs.F | 0.2% |
MSR / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Masari (MSR) sang VEF là Bs.F0,001006 cho mỗi 1 MSR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MSR lấy 0,00503110 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 49691 MSR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MSR phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Masari (MSR) sang VEF
MSR | VEF |
---|---|
0.01 MSR | 0.00001006 VEF |
0.1 MSR | 0.00010062 VEF |
1 MSR | 0.00100622 VEF |
2 MSR | 0.00201244 VEF |
5 MSR | 0.00503110 VEF |
10 MSR | 0.01006221 VEF |
20 MSR | 0.02012442 VEF |
50 MSR | 0.050311 VEF |
100 MSR | 0.100622 VEF |
1000 MSR | 1.006 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang MSR
VEF | MSR |
---|---|
0.01 VEF | 9.94 MSR |
0.1 VEF | 99.38 MSR |
1 VEF | 993.82 MSR |
2 VEF | 1987.64 MSR |
5 VEF | 4969.09 MSR |
10 VEF | 9938.18 MSR |
20 VEF | 19876.35 MSR |
50 VEF | 49691 MSR |
100 VEF | 99382 MSR |
1000 VEF | 993818 MSR |