Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Matrix Protocol
MTX / VND
₫0.057266
Chuyển đổi Matrix Protocol sang Vietnamese đồng (MTX sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Matrix Protocol (MTX) sang VND là ₫0.057266.
MTX
VND
1 MTX = ₫0.057266
Cách mua MTX bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MTX
-
Bạn có thể mua và bán Matrix Protocol (MTX) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MTX sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MTX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MTX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Matrix Protocol (MTX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MTX sang VND
Matrix Protocol (MTX) có giá trị là ₫0.057266 kể từ Jul 31, 2023 (9 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với MTX kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Matrix Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫7.266.060.275 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫2.261.191 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Matrix Protocolcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Matrix Protocol (MTX) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0.057266.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu MTX?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 137626 MTX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MTX sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của MTX bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MTX sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MTX bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ MTX so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của MTX/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MTX tính bằng VND là ₫0,0002951, được ghi nhận vào ngày Thg 11 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MTX/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Matrix Protocol tính bằng VND?
- Trong thời gian gần đây, giá của Matrix Protocol (MTX) đã không thay đổi so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, giá của MTX/VND đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Matrix Protocol (MTX) so với VND
Đã không có biến động giá đối với Matrix Protocol (MTX) trong 7 ngày qua. Giá của Matrix Protocol đã được cập nhật lần cuối vào Jul 31, 2023 (9 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Matrix Protocol.
MTX / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Matrix Protocol (MTX) sang VND là ₫0.057266 cho mỗi 1 MTX, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MTX.
Chuyển đổi Matrix Protocol (MTX) sang VND
MTX | VND |
---|---|
0.01 MTX | 0.000000072661 VND |
0.1 MTX | 0.000000726606 VND |
1 MTX | 0.00000727 VND |
2 MTX | 0.00001453 VND |
5 MTX | 0.00003633 VND |
10 MTX | 0.00007266 VND |
20 MTX | 0.00014532 VND |
50 MTX | 0.00036330 VND |
100 MTX | 0.00072661 VND |
1000 MTX | 0.00726606 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang MTX
VND | MTX |
---|---|
0.01 VND | 1376.26 MTX |
0.1 VND | 13762.62 MTX |
1 VND | 137626 MTX |
2 VND | 275252 MTX |
5 VND | 688131 MTX |
10 VND | 1376262 MTX |
20 VND | 2752523 MTX |
50 VND | 6881308 MTX |
100 VND | 13762616 MTX |
1000 VND | 137626164 MTX |