Tiền ảo: 14.614
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,663T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 79,051B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
$MAX logo

MaxCat
$MAX / MYR

#4353
RM0,0001042
2.3%
0.093272 BTC 1.1%
$0,00002193 Phạm vi trong 24g $0,00002268

Chuyển đổi MaxCat sang Malaysian Ringgit ($MAX sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MaxCat ($MAX) sang MYR là RM0,0001042.
$MAX
MYR

1 $MAX = RM0,0001042

Cách mua $MAX bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch $MAX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua $MAX!

Biểu đồ $MAX sang MYR

MaxCat ($MAX) hôm nay có giá trị là RM0,0001042, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của $MAX ngày hôm nay là 50.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MaxCat được giao dịch là RM911,86.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 2.4% 50.7% 58.8% - -
Số liệu thống kê về MaxCat
Giá trị vốn hóa thị trường
RM104.046
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM104.046
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM911,86
Cung lưu thông
999.600.493
Tổng cung
999.600.493
Tổng lượng cung tối đa
999.600.493

Câu hỏi thường gặp

1 MaxCatcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 MaxCat ($MAX) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,0001042.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu $MAX?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 9601.49 $MAX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của $MAX sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của $MAX bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi $MAX sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của $MAX bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ $MAX so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của $MAX/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 $MAX tính bằng MYR là RM0,002668, được ghi nhận vào ngày Thg 5 02, 2024 (29 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 $MAX/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của MaxCat tính bằng MYR?

Trong 24 giờ qua, giá của MaxCat ($MAX) đã tăng giảm lên -2,30 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, MaxCat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của MaxCat ($MAX) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MaxCat ($MAX) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00017603 RM trên Chủ nhật và mức thấp 0,00010415 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của $MAX trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,00004309 RM (24.5%).

So sánh giá hàng ngày của MaxCat ($MAX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 $MAX sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00010415 RM -0,00000250 RM 2.3%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00010784 RM -0,00002749 RM 20.3%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00013533 RM 0,00000222 RM 1.7%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00013311 RM -0,00000218 RM 1.6%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00013529 RM 0,00000236 RM 1.8%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00013293 RM -0,00004309 RM 24.5%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00017603 RM -0,00003606 RM 17.0%

$MAX / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ MaxCat ($MAX) sang MYR là RM0,0001042 cho mỗi 1 $MAX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 $MAX lấy 0,00052075 RM hoặc 50,00 RM lấy 480074 $MAX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch $MAX phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi MaxCat ($MAX) sang MYR

$MAX MYR
0.01 $MAX 0.00000104 MYR
0.1 $MAX 0.00001042 MYR
1 $MAX 0.00010415 MYR
2 $MAX 0.00020830 MYR
5 $MAX 0.00052075 MYR
10 $MAX 0.00104151 MYR
20 $MAX 0.00208301 MYR
50 $MAX 0.00520753 MYR
100 $MAX 0.01041505 MYR
1000 $MAX 0.104151 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang $MAX

MYR $MAX
0.01 MYR 96.01 $MAX
0.1 MYR 960.15 $MAX
1 MYR 9601.49 $MAX
2 MYR 19202.97 $MAX
5 MYR 48007 $MAX
10 MYR 96015 $MAX
20 MYR 192030 $MAX
50 MYR 480074 $MAX
100 MYR 960149 $MAX
1000 MYR 9601486 $MAX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng