Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Meme AI Coin
MEMEAI / KWD
#1970
KD0,001735
5.3%
0.078018 BTC
2.7%
0.051486 ETH
4.0%
$0,005360
Phạm vi trong 24g
$0,005669
Chuyển đổi Meme AI Coin sang Kuwaiti Dinar (MEMEAI sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Meme AI Coin (MEMEAI) sang KWD là KD0,001735.
MEMEAI
KWD
1 MEMEAI = KD0,001735
Cách mua MEMEAI bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MEMEAI
-
Bạn có thể mua và bán Meme AI Coin (MEMEAI) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Meme AI Coin sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MEMEAI bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MEMEAI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MEMEAI bằng KWD!
-
Chọn Meme AI Coin (MEMEAI) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MEMEAI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MEMEAI sang KWD
Meme AI Coin (MEMEAI) hôm nay có giá trị là KD0,001735, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 5.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MEMEAI ngày hôm nay là 18.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Meme AI Coin được giao dịch là KD33.684,44.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 5.3% | 18.8% | 6.5% | 39.6% | - |
Số liệu thống kê về Meme AI Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.250.883 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.82 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.521.088 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD33.684,44 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
728.043.731
Tổng
885.309.800
Marketing/Operations
(0x1184)
- 9.721.846
Marketing/Operations
(0xE424)
- 8.888.912
Marketing/Operations
(0x8FD9)
- 40.000.000
Foundation Funds
(0x4de2)
- 33.200.000
Ecosystem incentives
(0x8608)
- 40.000.000
Ecosystem incentives
(0xA78F)
- 10.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
728.043.731
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
885.309.800
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Meme AI Coincó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Meme AI Coin (MEMEAI) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,001735.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEMEAI?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 576.34 MEMEAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MEMEAI sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của MEMEAI bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEMEAI sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEMEAI bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEMEAI so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MEMEAI/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MEMEAI tính bằng KWD là KD0,01152, được ghi nhận vào ngày Thg 3 08, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEMEAI/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Meme AI Coin tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Meme AI Coin (MEMEAI) đã tăng tăng lên 39,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Meme AI Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Meme AI Coin (MEMEAI) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Meme AI Coin (MEMEAI) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00262777 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,00164059 KD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEMEAI trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,00051339 KD (19.5%).
So sánh giá hàng ngày của Meme AI Coin (MEMEAI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Meme AI Coin (MEMEAI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MEMEAI sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00173509 KD | 0,00008660 KD | 5.3% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00164059 KD | -0,00014030 KD | 7.9% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00178088 KD | -0,00036091 KD | 16.9% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00214180 KD | 0,00002742 KD | 1.3% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00211437 KD | -0,00051339 KD | 19.5% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00262777 KD | 0,00034538 KD | 15.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00228239 KD | 0,00023218 KD | 11.3% |
MEMEAI / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Meme AI Coin (MEMEAI) sang KWD là KD0,001735 cho mỗi 1 MEMEAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEMEAI lấy 0,00867545 KD hoặc 50,00 KD lấy 28817 MEMEAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEMEAI phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Meme AI Coin (MEMEAI) sang KWD
MEMEAI | KWD |
---|---|
0.01 MEMEAI | 0.00001735 KWD |
0.1 MEMEAI | 0.00017351 KWD |
1 MEMEAI | 0.00173509 KWD |
2 MEMEAI | 0.00347018 KWD |
5 MEMEAI | 0.00867545 KWD |
10 MEMEAI | 0.01735091 KWD |
20 MEMEAI | 0.03470181 KWD |
50 MEMEAI | 0.086755 KWD |
100 MEMEAI | 0.173509 KWD |
1000 MEMEAI | 1.74 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang MEMEAI
KWD | MEMEAI |
---|---|
0.01 KWD | 5.76 MEMEAI |
0.1 KWD | 57.63 MEMEAI |
1 KWD | 576.34 MEMEAI |
2 KWD | 1152.68 MEMEAI |
5 KWD | 2881.69 MEMEAI |
10 KWD | 5763.39 MEMEAI |
20 KWD | 11526.78 MEMEAI |
50 KWD | 28817 MEMEAI |
100 KWD | 57634 MEMEAI |
1000 KWD | 576339 MEMEAI |