Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAD HAMSTER
HAMMY / KWD
#1063
KD0,005767
17.9%
0.062830 BTC
17.2%
$0,01501
Phạm vi trong 24g
$0,01971
Chuyển đổi SAD HAMSTER sang Kuwaiti Dinar (HAMMY sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SAD HAMSTER (HAMMY) sang KWD là KD0,005767.
HAMMY
KWD
1 HAMMY = KD0,005767
Cách mua HAMMY bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HAMMY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HAMMY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HAMMY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SAD HAMSTER (HAMMY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HAMMY sang KWD
SAD HAMSTER (HAMMY) hôm nay có giá trị là KD0,005767, đó là một 2.7% tăng từ một giờ trước và 17.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HAMMY ngày hôm nay là 32.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SAD HAMSTER được giao dịch là KD375.005.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.5% | 17.8% | 32.3% | 43.0% | 69.8% | - |
Số liệu thống kê về SAD HAMSTER
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD5.898.146 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD5.898.146 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD375.005 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.964.291 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.964.291 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SAD HAMSTERcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 SAD HAMSTER (HAMMY) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,005767.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAMMY?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 173.41 HAMMY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HAMMY sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của HAMMY bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAMMY sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAMMY bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAMMY so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của HAMMY/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HAMMY tính bằng KWD là KD0,02375, được ghi nhận vào ngày Thg 5 07, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAMMY/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SAD HAMSTER tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của SAD HAMSTER (HAMMY) đã tăng giảm lên -69,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, SAD HAMSTER có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00928891 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,00523073 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAMMY trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,00195852 KD (26.7%).
So sánh giá hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SAD HAMSTER (HAMMY) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HAMMY sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00576654 KD | 0,00087723 KD | 17.9% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00523073 KD | -0,00087984 KD | 14.4% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00611057 KD | -0,00058555 KD | 8.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00669612 KD | -0,00053874 KD | 7.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00723486 KD | -0,00205405 KD | 22.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00928891 KD | 0,00195852 KD | 26.7% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00733039 KD | 0,00030534 KD | 4.3% |
HAMMY / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SAD HAMSTER (HAMMY) sang KWD là KD0,005767 cho mỗi 1 HAMMY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAMMY lấy 0,02883270 KD hoặc 50,00 KD lấy 8670.71 HAMMY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAMMY phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SAD HAMSTER (HAMMY) sang KWD
HAMMY | KWD |
---|---|
0.01 HAMMY | 0.00005767 KWD |
0.1 HAMMY | 0.00057665 KWD |
1 HAMMY | 0.00576654 KWD |
2 HAMMY | 0.01153308 KWD |
5 HAMMY | 0.02883270 KWD |
10 HAMMY | 0.057665 KWD |
20 HAMMY | 0.115331 KWD |
50 HAMMY | 0.288327 KWD |
100 HAMMY | 0.576654 KWD |
1000 HAMMY | 5.77 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang HAMMY
KWD | HAMMY |
---|---|
0.01 KWD | 1.73 HAMMY |
0.1 KWD | 17.34 HAMMY |
1 KWD | 173.41 HAMMY |
2 KWD | 346.83 HAMMY |
5 KWD | 867.07 HAMMY |
10 KWD | 1734.14 HAMMY |
20 KWD | 3468.28 HAMMY |
50 KWD | 8670.71 HAMMY |
100 KWD | 17341.42 HAMMY |
1000 KWD | 173414 HAMMY |