Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Memecoin
MEME / CZK
#178
Kč0,5875
3.3%
0.064084 BTC
1.1%
0.058215 ETH
0.5%
$0,02372
Phạm vi trong 24g
$0,02556
Chuyển đổi Memecoin sang Czech Koruna (MEME sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Memecoin (MEME) sang CZK là Kč0,5875.
MEME
CZK
1 MEME = Kč0,5875
Cách mua MEME bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MEME
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MEME bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MEME.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MEME bằng CZK!
-
Chọn Memecoin (MEME) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MEME, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MEME sang CZK
Memecoin (MEME) hôm nay có giá trị là Kč0,5875, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 3.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MEME ngày hôm nay là 14.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Memecoin được giao dịch là Kč1.162.246.593.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.4% | 13.2% | 4.0% | 28.6% | - |
Số liệu thống kê về Memecoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč10.103.115.672 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč40.395.312.408 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč1.162.246.593 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.257.323.679
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Memecoincó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Memecoin (MEME) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,5875.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEME?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1.70 MEME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MEME sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của MEME bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEME sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEME bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEME so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của MEME/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MEME tính bằng CZK là Kč1,32, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEME/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Memecoin tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Memecoin (MEME) đã tăng giảm lên -29,00 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Memecoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Memecoin (MEME) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Memecoin (MEME) so với CZK giao động giữa mức cao 0,667099 Kč trên Thứ bảy và mức thấp 0,566277 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEME trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,04918474 Kč (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của Memecoin (MEME) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Memecoin (MEME) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MEME sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,587468 Kč | 0,01895969 Kč | 3.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,571370 Kč | 0,00509279 Kč | 0.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,566277 Kč | -0,04918474 Kč | 8.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,615461 Kč | -0,01212649 Kč | 1.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,627588 Kč | -0,02667855 Kč | 4.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,654267 Kč | -0,01283219 Kč | 1.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,667099 Kč | -0,02110463 Kč | 3.1% |
MEME / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Memecoin (MEME) sang CZK là Kč0,5875 cho mỗi 1 MEME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEME lấy 2,94 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 85.11 MEME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEME phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Memecoin (MEME) sang CZK
MEME | CZK |
---|---|
0.01 MEME | 0.00587468 CZK |
0.1 MEME | 0.058747 CZK |
1 MEME | 0.587468 CZK |
2 MEME | 1.17 CZK |
5 MEME | 2.94 CZK |
10 MEME | 5.87 CZK |
20 MEME | 11.75 CZK |
50 MEME | 29.37 CZK |
100 MEME | 58.75 CZK |
1000 MEME | 587.47 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang MEME
CZK | MEME |
---|---|
0.01 CZK | 0.01702222 MEME |
0.1 CZK | 0.170222 MEME |
1 CZK | 1.70 MEME |
2 CZK | 3.40 MEME |
5 CZK | 8.51 MEME |
10 CZK | 17.02 MEME |
20 CZK | 34.04 MEME |
50 CZK | 85.11 MEME |
100 CZK | 170.22 MEME |
1000 CZK | 1702.22 MEME |