Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Merebel
MERI / BNB
#4299
BNB0.069632
0.3%
0.089000 BTC
0.0%
$0,0005663
Phạm vi trong 24g
$0,0006410
Chuyển đổi Merebel sang Binance Coin (MERI sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Merebel (MERI) sang BNB là BNB0.069632.
MERI
BNB
1 MERI = BNB0.069632
Biểu đồ MERI sang BNB
Merebel (MERI) hôm nay có giá trị là BNB0.069632, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MERI ngày hôm nay là 9.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Merebel được giao dịch là BNB0,03296.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.3% | 5.7% | 5.4% | 9.3% | 25.2% |
Số liệu thống kê về Merebel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB18,6530 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.65 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB28,8948 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB0,03296 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.366.522
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Merebelcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Merebel (MERI) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0.069632.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu MERI?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 1038250 MERI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MERI sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của MERI bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MERI sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MERI bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ MERI so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của MERI/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MERI tính bằng BNB là BNB0,1946, được ghi nhận vào ngày Thg 9 25, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MERI/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Merebel tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Merebel (MERI) đã tăng giảm lên -10,60 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Merebel có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Merebel (MERI) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Merebel (MERI) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00000108 BNB trên Thứ hai và mức thấp 0,000000933225 BNB trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MERI trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,000000114616 BNB (10.9%).
So sánh giá hàng ngày của Merebel (MERI) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Merebel (MERI) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MERI sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000963159 BNB | -0,000000002874 BNB | 0.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000108 BNB | 0,000000102656 BNB | 10.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000980507 BNB | 0,000000014815 BNB | 1.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000965692 BNB | 0,000000015952 BNB | 1.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000949741 BNB | 0,000000016516 BNB | 1.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000933225 BNB | -0,000000114616 BNB | 10.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000105 BNB | -0,000000026987 BNB | 2.5% |
MERI / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Merebel (MERI) sang BNB là BNB0.069632 cho mỗi 1 MERI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MERI lấy 0,00000482 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 51912485 MERI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MERI phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Merebel (MERI) sang BNB
MERI | BNB |
---|---|
0.01 MERI | 0.000000009632 BNB |
0.1 MERI | 0.000000096316 BNB |
1 MERI | 0.000000963159 BNB |
2 MERI | 0.00000193 BNB |
5 MERI | 0.00000482 BNB |
10 MERI | 0.00000963 BNB |
20 MERI | 0.00001926 BNB |
50 MERI | 0.00004816 BNB |
100 MERI | 0.00009632 BNB |
1000 MERI | 0.00096316 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang MERI
BNB | MERI |
---|---|
0.01 BNB | 10382 MERI |
0.1 BNB | 103825 MERI |
1 BNB | 1038250 MERI |
2 BNB | 2076499 MERI |
5 BNB | 5191248 MERI |
10 BNB | 10382497 MERI |
20 BNB | 20764994 MERI |
50 BNB | 51912485 MERI |
100 BNB | 103824969 MERI |
1000 BNB | 1038249693 MERI |