Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Merge
MERGE / VEF
#3789
Bs.F0,0001505
81.3%
0.072391 BTC
81.7%
$0,001337
Phạm vi trong 24g
$0,008182
Chuyển đổi Merge sang Venezuelan bolívar fuerte (MERGE sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Merge (MERGE) sang VEF là Bs.F0,0001505.
MERGE
VEF
1 MERGE = Bs.F0,0001505
Cách mua MERGE bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MERGE
-
Bạn có thể mua và bán Merge (MERGE) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MERGE sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MERGE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MERGE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Merge (MERGE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MERGE sang VEF
Merge (MERGE) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0001505, đó là một 2.0% giảm từ một giờ trước và 81.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MERGE ngày hôm nay là 80.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Merge được giao dịch là Bs.F0,008412.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.0% | 81.3% | 80.8% | 82.1% | 117.3% | 9.6% |
Số liệu thống kê về Merge
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F13.059,76 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F15.049,74 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F0,008412 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
86.777.303
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mergecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Merge (MERGE) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0001505.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu MERGE?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 6644.63 MERGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MERGE sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của MERGE bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MERGE sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MERGE bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MERGE so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của MERGE/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MERGE tính bằng VEF là Bs.F19.405,61, được ghi nhận vào ngày Thg 8 31, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MERGE/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Merge tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Merge (MERGE) đã tăng tăng lên 117,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Merge có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Merge (MERGE) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Merge (MERGE) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00080275 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00015050 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MERGE trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,00065304 Bs.F (81.3%).
So sánh giá hàng ngày của Merge (MERGE) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Merge (MERGE) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MERGE sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00015050 Bs.F | -0,00065304 Bs.F | 81.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00078865 Bs.F | -0,000000056490 Bs.F | 0.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00078871 Bs.F | -0,00000877 Bs.F | 1.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00079748 Bs.F | -0,00000528 Bs.F | 0.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00080275 Bs.F | 0,00000996 Bs.F | 1.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00079280 Bs.F | 0,00000471 Bs.F | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00078809 Bs.F | 0,000000000000000000 Bs.F | 0.0% |
MERGE / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Merge (MERGE) sang VEF là Bs.F0,0001505 cho mỗi 1 MERGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MERGE lấy 0,00075249 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 332232 MERGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MERGE phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Merge (MERGE) sang VEF
MERGE | VEF |
---|---|
0.01 MERGE | 0.00000150 VEF |
0.1 MERGE | 0.00001505 VEF |
1 MERGE | 0.00015050 VEF |
2 MERGE | 0.00030099 VEF |
5 MERGE | 0.00075249 VEF |
10 MERGE | 0.00150497 VEF |
20 MERGE | 0.00300995 VEF |
50 MERGE | 0.00752487 VEF |
100 MERGE | 0.01504974 VEF |
1000 MERGE | 0.150497 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang MERGE
VEF | MERGE |
---|---|
0.01 VEF | 66.45 MERGE |
0.1 VEF | 664.46 MERGE |
1 VEF | 6644.63 MERGE |
2 VEF | 13289.27 MERGE |
5 VEF | 33223 MERGE |
10 VEF | 66446 MERGE |
20 VEF | 132893 MERGE |
50 VEF | 332232 MERGE |
100 VEF | 664463 MERGE |
1000 VEF | 6644634 MERGE |