Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Metal DAO
MTL / BNB
#449
BNB0,002856
1.1%
0,00002642 BTC
0.8%
0,0005437 ETH
0.3%
$1,67
Phạm vi trong 24g
$1,74
Chuyển đổi Metal DAO sang Binance Coin (MTL sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metal DAO (MTL) sang BNB là BNB0,002856.
MTL
BNB
1 MTL = BNB0,002856
Biểu đồ MTL sang BNB
Metal DAO (MTL) hôm nay có giá trị là BNB0,002856, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MTL ngày hôm nay là 2.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metal DAO được giao dịch là BNB9.609,8991.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 2.4% | 0.9% | 1.7% | 18.2% | 28.1% |
Số liệu thống kê về Metal DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB187.657,8185 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB193.334,0305 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB9.609,8991 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
64.633.864
Tổng
66.588.888
Proof of Payments Wallet
(0x5237)
- 1.955.023
Nguồn cung lưu thông ước tính
64.633.864
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
66.588.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Metal DAOcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Metal DAO (MTL) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,002856.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu MTL?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 350.167 MTL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MTL sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của MTL bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MTL sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MTL bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ MTL so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của MTL/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MTL tính bằng BNB là BNB190,9687, được ghi nhận vào ngày Thg 6 21, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MTL/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Metal DAO tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Metal DAO (MTL) đã tăng giảm lên -18,20 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Metal DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Metal DAO (MTL) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metal DAO (MTL) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00288108 BNB trên Chủ nhật và mức thấp 0,00268987 BNB trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MTL trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,00018333 BNB (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của Metal DAO (MTL) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Metal DAO (MTL) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MTL sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00285578 BNB | -0,00003199 BNB | 1.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00288108 BNB | 0,00005330 BNB | 1.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00282778 BNB | -0,00005195 BNB | 1.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00287972 BNB | 0,00000652 BNB | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00287320 BNB | 0,00018333 BNB | 6.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00268987 BNB | -0,00011556 BNB | 4.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00280542 BNB | 0,00001851 BNB | 0.7% |
MTL / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Metal DAO (MTL) sang BNB là BNB0,002856 cho mỗi 1 MTL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MTL lấy 0,01427890 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 17508 MTL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MTL phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Metal DAO (MTL) sang BNB
MTL | BNB |
---|---|
0.01 MTL | 0.00002856 BNB |
0.1 MTL | 0.00028558 BNB |
1 MTL | 0.00285578 BNB |
2 MTL | 0.00571156 BNB |
5 MTL | 0.01427890 BNB |
10 MTL | 0.02855779 BNB |
20 MTL | 0.05711558 BNB |
50 MTL | 0.14278895 BNB |
100 MTL | 0.28557791 BNB |
1000 MTL | 2.855779 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang MTL
BNB | MTL |
---|---|
0.01 BNB | 3.501671 MTL |
0.1 BNB | 35.016714 MTL |
1 BNB | 350.167 MTL |
2 BNB | 700.334 MTL |
5 BNB | 1751 MTL |
10 BNB | 3502 MTL |
20 BNB | 7003 MTL |
50 BNB | 17508 MTL |
100 BNB | 35017 MTL |
1000 BNB | 350167 MTL |