Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Metal DAO
MTL / SEK
#437
kr18,75
4.0%
0,00002676 BTC
4.3%
0,0005462 ETH
4.0%
$1,59
Phạm vi trong 24g
$1,79
Chuyển đổi Metal DAO sang Swedish Krona (MTL sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metal DAO (MTL) sang SEK là kr18,75.
MTL
SEK
1 MTL = kr18,75
Cách mua MTL bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MTL
-
Bạn có thể mua và bán Metal DAO (MTL) trên 74 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Metal DAO sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MTL bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MTL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MTL bằng SEK!
-
Chọn Metal DAO (MTL) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MTL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MTL sang SEK
Metal DAO (MTL) hôm nay có giá trị là kr18,75, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 4.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MTL ngày hôm nay là 9.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metal DAO được giao dịch là kr156.048.150.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 3.9% | 10.0% | 19.6% | 24.8% | 48.4% |
Số liệu thống kê về Metal DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.248.203.469 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.285.958.716 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr156.048.150 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
64.633.864
Tổng
66.588.888
Proof of Payments Wallet
(0x5237)
- 1.955.023
Nguồn cung lưu thông ước tính
64.633.864
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
66.588.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Metal DAOcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Metal DAO (MTL) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr18,75.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu MTL?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.053327 MTL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MTL sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của MTL bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MTL sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MTL bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MTL so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của MTL/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MTL tính bằng SEK là kr151,44, được ghi nhận vào ngày Thg 6 21, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MTL/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Metal DAO tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Metal DAO (MTL) đã tăng giảm lên -22,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Metal DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Metal DAO (MTL) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metal DAO (MTL) so với SEK giao động giữa mức cao 18,75 kr trên Thứ sáu và mức thấp 17,92 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MTL trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,980443 kr (5.7%).
So sánh giá hàng ngày của Metal DAO (MTL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Metal DAO (MTL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MTL sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 18,75 kr | 0,715464 kr | 4.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 17,92 kr | -0,310249 kr | 1.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 18,23 kr | -0,456502 kr | 2.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 18,69 kr | 0,463088 kr | 2.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 18,22 kr | -0,432237 kr | 2.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 18,65 kr | 0,509558 kr | 2.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 18,15 kr | 0,980443 kr | 5.7% |
MTL / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Metal DAO (MTL) sang SEK là kr18,75 cho mỗi 1 MTL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MTL lấy 93,76 kr hoặc 50,00 kr lấy 2.67 MTL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MTL phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Metal DAO (MTL) sang SEK
MTL | SEK |
---|---|
0.01 MTL | 0.187522 SEK |
0.1 MTL | 1.88 SEK |
1 MTL | 18.75 SEK |
2 MTL | 37.50 SEK |
5 MTL | 93.76 SEK |
10 MTL | 187.52 SEK |
20 MTL | 375.04 SEK |
50 MTL | 937.61 SEK |
100 MTL | 1875.22 SEK |
1000 MTL | 18752.17 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang MTL
SEK | MTL |
---|---|
0.01 SEK | 0.00053327 MTL |
0.1 SEK | 0.00533272 MTL |
1 SEK | 0.053327 MTL |
2 SEK | 0.106654 MTL |
5 SEK | 0.266636 MTL |
10 SEK | 0.533272 MTL |
20 SEK | 1.067 MTL |
50 SEK | 2.67 MTL |
100 SEK | 5.33 MTL |
1000 SEK | 53.33 MTL |