Tiền ảo: 14.395
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,74T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 142,971B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
METIS logo

Metis
METIS / MYR

#187
RM362,16
2.0%
0,001104 BTC 2.0%
0,02018 ETH 0.5%
$73,65 Phạm vi trong 24g $77,57

Chuyển đổi Metis sang Malaysian Ringgit (METIS sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metis (METIS) sang MYR là RM362,16.
METIS
MYR

1 METIS = RM362,16

Cách mua METIS bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch METIS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua METIS bằng MYR!

Biểu đồ METIS sang MYR

Metis (METIS) hôm nay có giá trị là RM362,16, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của METIS ngày hôm nay là 32.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metis được giao dịch là RM188.628.304.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.7% 31.5% 31.7% 15.3% 243.6%
Số liệu thống kê về Metis
Giá trị vốn hóa thị trường
RM2.068.559.268
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.57
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM3.637.772.850
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM188.628.304
Cung lưu thông
5.686.334
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Metiscó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Metis (METIS) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM362,16.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu METIS?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.00276122 METIS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của METIS sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của METIS bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi METIS sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của METIS bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ METIS so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của METIS/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 METIS tính bằng MYR là RM1.351,93, được ghi nhận vào ngày Thg 1 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 METIS/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Metis tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Metis (METIS) đã tăng tăng lên 13,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Metis có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Metis (METIS) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metis (METIS) so với MYR giao động giữa mức cao 374,03 RM trên Thứ tư và mức thấp 272,23 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của METIS trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 91,74 RM (33.0%).

So sánh giá hàng ngày của Metis (METIS) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 METIS sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 362,16 RM 7,05 RM 2.0%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 374,03 RM 4,03 RM 1.1%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 370,00 RM 91,74 RM 33.0%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 278,26 RM -9,22 RM 3.2%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 287,48 RM 0,086011 RM 0.0%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 287,39 RM 15,16 RM 5.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 272,23 RM -1,43 RM 0.5%

METIS / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Metis (METIS) sang MYR là RM362,16 cho mỗi 1 METIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 METIS lấy 1.810,79 RM hoặc 50,00 RM lấy 0.138061 METIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch METIS phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Metis (METIS) sang MYR

METIS MYR
0.01 METIS 3.62 MYR
0.1 METIS 36.22 MYR
1 METIS 362.16 MYR
2 METIS 724.32 MYR
5 METIS 1810.79 MYR
10 METIS 3621.58 MYR
20 METIS 7243.17 MYR
50 METIS 18107.91 MYR
100 METIS 36216 MYR
1000 METIS 362158 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang METIS

MYR METIS
0.01 MYR 0.00002761 METIS
0.1 MYR 0.00027612 METIS
1 MYR 0.00276122 METIS
2 MYR 0.00552245 METIS
5 MYR 0.01380612 METIS
10 MYR 0.02761224 METIS
20 MYR 0.055224 METIS
50 MYR 0.138061 METIS
100 MYR 0.276122 METIS
1000 MYR 2.76 METIS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng