Tiền ảo: 14.037
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,471T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 86,215B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MEW logo

cat in a dogs world
MEW / MYR

#201
RM0,01948
6.9%
0.076396 BTC 8.5%
$0,003801 Phạm vi trong 24g $0,004391

Chuyển đổi cat in a dogs world sang Malaysian Ringgit (MEW sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 cat in a dogs world (MEW) sang MYR là RM0,01948.
MEW
MYR

1 MEW = RM0,01948

Cách mua MEW bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MEW

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MEW bằng MYR!

Biểu đồ MEW sang MYR

cat in a dogs world (MEW) hôm nay có giá trị là RM0,01948, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MEW ngày hôm nay là 21.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng cat in a dogs world được giao dịch là RM293.896.404.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 6.9% 21.7% 14.0% 58.0% -
Số liệu thống kê về cat in a dogs world
Giá trị vốn hóa thị trường
RM1.740.164.667
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM1.740.164.667
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM293.896.404
Cung lưu thông
88.888.888.888
Tổng cung
88.888.888.888
Tổng lượng cung tối đa
88.888.888.888

Câu hỏi thường gặp

1 cat in a dogs worldcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 cat in a dogs world (MEW) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,01948.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEW?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 51.34 MEW.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MEW sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của MEW bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEW sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEW bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEW so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của MEW/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MEW tính bằng MYR là RM0,04590, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEW/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của cat in a dogs world tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của cat in a dogs world (MEW) đã tăng giảm lên -57,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, cat in a dogs world có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của cat in a dogs world (MEW) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của cat in a dogs world (MEW) so với MYR giao động giữa mức cao 0,03028271 RM trên Thứ tư và mức thấp 0,01947808 RM trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEW trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,00628230 RM (26.2%).

So sánh giá hàng ngày của cat in a dogs world (MEW) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MEW sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,01947808 RM -0,00144867 RM 6.9%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,02137253 RM -0,00275158 RM 11.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,02412411 RM -0,00061639 RM 2.5%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,02474050 RM -0,00404600 RM 14.1%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,02878650 RM -0,00116829 RM 3.9%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,02995479 RM -0,00032792 RM 1.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,03028271 RM 0,00628230 RM 26.2%

MEW / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ cat in a dogs world (MEW) sang MYR là RM0,01948 cho mỗi 1 MEW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEW lấy 0,097390 RM hoặc 50,00 RM lấy 2566.99 MEW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEW phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi cat in a dogs world (MEW) sang MYR

MEW MYR
0.01 MEW 0.00019478 MYR
0.1 MEW 0.00194781 MYR
1 MEW 0.01947808 MYR
2 MEW 0.03895616 MYR
5 MEW 0.097390 MYR
10 MEW 0.194781 MYR
20 MEW 0.389562 MYR
50 MEW 0.973904 MYR
100 MEW 1.95 MYR
1000 MEW 19.48 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang MEW

MYR MEW
0.01 MYR 0.513398 MEW
0.1 MYR 5.13 MEW
1 MYR 51.34 MEW
2 MYR 102.68 MEW
5 MYR 256.70 MEW
10 MYR 513.40 MEW
20 MYR 1026.80 MEW
50 MYR 2566.99 MEW
100 MYR 5133.98 MEW
1000 MYR 51340 MEW

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng