Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Milady Meme Coin
LADYS / KRW
#369
₩0,0002157
9.8%
0.0112413 BTC
3.2%
0.0105298 ETH
6.5%
$0.061318
Phạm vi trong 24g
$0.061592
Please note that this project is in no way affiliated or associated with Milady the NFT Project. Please DYOR before proceed.
Chuyển đổi Milady Meme Coin sang South Korean Won (LADYS sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Milady Meme Coin (LADYS) sang KRW là ₩0,0002157.
LADYS
KRW
1 LADYS = ₩0,0002157
Cách mua LADYS bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LADYS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LADYS bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LADYS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LADYS bằng KRW!
-
Chọn Milady Meme Coin (LADYS) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LADYS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LADYS sang KRW
Milady Meme Coin (LADYS) hôm nay có giá trị là ₩0,0002157, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 9.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LADYS ngày hôm nay là 4.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Milady Meme Coin được giao dịch là ₩13.397.084.919.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 10.6% | 5.6% | 5.4% | 13.6% | 7.1% |
Số liệu thống kê về Milady Meme Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩191.012.870.872 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩191.012.870.872 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩13.397.084.919 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
888.000.888.000.888 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
888.000.888.000.888 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
888.000.888.000.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Milady Meme Coincó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 Milady Meme Coin (LADYS) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩0,0002157.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu LADYS?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 4635.25 LADYS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LADYS sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của LADYS bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LADYS sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LADYS bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ LADYS so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của LADYS/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LADYS tính bằng KRW là ₩0,0005623, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LADYS/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Milady Meme Coin tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của Milady Meme Coin (LADYS) đã tăng tăng lên 10,70 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Milady Meme Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Milady Meme Coin (LADYS) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Milady Meme Coin (LADYS) so với KRW giao động giữa mức cao 0,00021574 ₩ trên Thứ tư và mức thấp 0,00020006 ₩ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LADYS trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00001928 ₩ (9.8%).
So sánh giá hàng ngày của Milady Meme Coin (LADYS) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Milady Meme Coin (LADYS) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LADYS sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00021574 ₩ | 0,00001928 ₩ | 9.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00020606 ₩ | 0,00000289 ₩ | 1.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00020317 ₩ | -0,00000785 ₩ | 3.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00021102 ₩ | 0,00000407 ₩ | 2.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00020694 ₩ | -0,00000484 ₩ | 2.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00021179 ₩ | 0,00001173 ₩ | 5.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00020006 ₩ | -0,00001034 ₩ | 4.9% |
LADYS / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Milady Meme Coin (LADYS) sang KRW là ₩0,0002157 cho mỗi 1 LADYS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LADYS lấy 0,00107869 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 231762 LADYS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LADYS phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Milady Meme Coin (LADYS) sang KRW
LADYS | KRW |
---|---|
0.01 LADYS | 0.00000216 KRW |
0.1 LADYS | 0.00002157 KRW |
1 LADYS | 0.00021574 KRW |
2 LADYS | 0.00043148 KRW |
5 LADYS | 0.00107869 KRW |
10 LADYS | 0.00215738 KRW |
20 LADYS | 0.00431477 KRW |
50 LADYS | 0.01078691 KRW |
100 LADYS | 0.02157383 KRW |
1000 LADYS | 0.215738 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang LADYS
KRW | LADYS |
---|---|
0.01 KRW | 46.35 LADYS |
0.1 KRW | 463.52 LADYS |
1 KRW | 4635.25 LADYS |
2 KRW | 9270.49 LADYS |
5 KRW | 23176 LADYS |
10 KRW | 46352 LADYS |
20 KRW | 92705 LADYS |
50 KRW | 231762 LADYS |
100 KRW | 463525 LADYS |
1000 KRW | 4635246 LADYS |