Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MIM
SWARM / PKR
#4370
₨0,0002766
Chuyển đổi MIM sang Pakistani Rupee (SWARM sang PKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MIM (SWARM) sang PKR là ₨0,0002766.
SWARM
PKR
1 SWARM = ₨0,0002766
Cách mua SWARM bằng PKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWARM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SWARM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SWARM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn MIM (SWARM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SWARM sang PKR
MIM (SWARM) có giá trị là ₨0,0002766 kể từ Apr 20, 2024 (18 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với SWARM kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về MIM
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₨595.201 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₨1.383.029 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₨1.676,25 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.151.801.100
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MIMcó trị giá là bao nhiêu PKR?
- Hiện tại, giá của 1 MIM (SWARM) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨0,0002766.
-
₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWARM?
- Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 3615.25 SWARM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWARM sang PKR bằng cách nào?
- Tính giá của SWARM bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWARM sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWARM bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWARM so với PKR.
-
Trước đây giá cao nhất của SWARM/PKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWARM tính bằng PKR là ₨1,95, được ghi nhận vào ngày Thg 11 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWARM/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MIM tính bằng PKR?
- Trong thời gian gần đây, giá của MIM (SWARM) đã không thay đổi so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, giá của SWARM/PKR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của MIM (SWARM) so với PKR
Đã không có biến động giá đối với MIM (SWARM) trong 7 ngày qua. Giá của MIM đã được cập nhật lần cuối vào Apr 20, 2024 (18 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với MIM.
SWARM / PKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MIM (SWARM) sang PKR là ₨0,0002766 cho mỗi 1 SWARM, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SWARM.
Chuyển đổi MIM (SWARM) sang PKR
SWARM | PKR |
---|---|
0.01 SWARM | 0.00000277 PKR |
0.1 SWARM | 0.00002766 PKR |
1 SWARM | 0.00027661 PKR |
2 SWARM | 0.00055321 PKR |
5 SWARM | 0.00138303 PKR |
10 SWARM | 0.00276606 PKR |
20 SWARM | 0.00553212 PKR |
50 SWARM | 0.01383029 PKR |
100 SWARM | 0.02766059 PKR |
1000 SWARM | 0.276606 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang SWARM
PKR | SWARM |
---|---|
0.01 PKR | 36.15 SWARM |
0.1 PKR | 361.53 SWARM |
1 PKR | 3615.25 SWARM |
2 PKR | 7230.50 SWARM |
5 PKR | 18076.26 SWARM |
10 PKR | 36153 SWARM |
20 PKR | 72305 SWARM |
50 PKR | 180763 SWARM |
100 PKR | 361525 SWARM |
1000 PKR | 3615252 SWARM |