Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Minu
MINU / GBP
#2189
£0.063672
9.4%
0.0116582 BTC
9.4%
$0.064300
Phạm vi trong 24g
$0.065231
Chuyển đổi Minu sang British Pound Sterling (MINU sang GBP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Minu (MINU) sang GBP là £0.063672.
MINU
GBP
1 MINU = £0.063672
Cách mua MINU bằng GBP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MINU
-
Bạn có thể mua và bán Minu (MINU) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Minu sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MINU bằng GBP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng GBP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MINU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp GBP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MINU bằng GBP!
-
Chọn Minu (MINU) và nhập số tiền bằng GBP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MINU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MINU sang GBP
Minu (MINU) hôm nay có giá trị là £0.063672, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 9.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MINU ngày hôm nay là 37.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Minu được giao dịch là £3.391.027.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 9.9% | 37.1% | 115.5% | 115.8% | - |
Số liệu thống kê về Minu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
£2.213.892 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
£2.113.437 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
£3.391.027 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.004.565.214.595
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.732.108.145.394
Tổng
100.000.000.000.000
Token Burn
(0x0000)
- 94.267.891.854.605
Tổng cung ước tính
5.732.108.145.394
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Minucó trị giá là bao nhiêu GBP?
- Hiện tại, giá của 1 Minu (MINU) tính bằng British Pound Sterling (GBP) là khoảng £0.063672.
-
£1 tôi có thể mua được bao nhiêu MINU?
- Hôm nay, £1 bạn có thể mua được khoảng 2723618 MINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MINU sang GBP bằng cách nào?
- Tính giá của MINU bằng GBP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MINU sang GBP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MINU bằng GBP, bạn có thể tham khảo biểu đồ MINU so với GBP.
-
Trước đây giá cao nhất của MINU/GBP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MINU tính bằng GBP là £0.051291, được ghi nhận vào ngày Thg 2 20, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MINU/GBP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Minu tính bằng GBP?
- Trong tháng qua, giá của Minu (MINU) đã tăng tăng lên 111,90 % so với British Pound Sterling (GBP). Trên thực tế, Minu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Minu (MINU) so với GBP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Minu (MINU) so với GBP giao động giữa mức cao 0,000000406874 £ trên Thứ năm và mức thấp 0,000000313987 £ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MINU trong GBP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,000000125280 £ (66.4%).
So sánh giá hàng ngày của Minu (MINU) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Minu (MINU) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MINU sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,000000367159 £ | -0,000000038180 £ | 9.4% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,000000406874 £ | 0,000000014488 £ | 3.7% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,000000392386 £ | 0,000000026902 £ | 7.4% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,000000365484 £ | 0,000000009316 £ | 2.6% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000356168 £ | 0,000000001873 £ | 0.5% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000354296 £ | 0,000000040309 £ | 12.8% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000313987 £ | 0,000000125280 £ | 66.4% |
MINU / GBP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Minu (MINU) sang GBP là £0.063672 cho mỗi 1 MINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MINU lấy 0,00000184 £ hoặc 50,00 £ lấy 136180910 MINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MINU phổ biến trong các mức giá GBP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Minu (MINU) sang GBP
MINU | GBP |
---|---|
0.01 MINU | 0.000000003672 GBP |
0.1 MINU | 0.000000036716 GBP |
1 MINU | 0.000000367159 GBP |
2 MINU | 0.000000734317 GBP |
5 MINU | 0.00000184 GBP |
10 MINU | 0.00000367 GBP |
20 MINU | 0.00000734 GBP |
50 MINU | 0.00001836 GBP |
100 MINU | 0.00003672 GBP |
1000 MINU | 0.00036716 GBP |
Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang MINU
GBP | MINU |
---|---|
0.01 GBP | 27236 MINU |
0.1 GBP | 272362 MINU |
1 GBP | 2723618 MINU |
2 GBP | 5447236 MINU |
5 GBP | 13618091 MINU |
10 GBP | 27236182 MINU |
20 GBP | 54472364 MINU |
50 GBP | 136180910 MINU |
100 GBP | 272361820 MINU |
1000 GBP | 2723618199 MINU |