Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mirror Protocol
MIR / SEK
#1591
kr0,4829
6.0%
0.067581 BTC
1.0%
0,00001507 ETH
3.2%
$0,04028
Phạm vi trong 24g
$0,04695
Chuyển đổi Mirror Protocol sang Swedish Krona (MIR sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mirror Protocol (MIR) sang SEK là kr0,4829.
MIR
SEK
1 MIR = kr0,4829
Cách mua MIR bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MIR
-
Bạn có thể mua và bán Mirror Protocol (MIR) trên 65 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Mirror Protocol sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MIR bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MIR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MIR bằng SEK!
-
Chọn Mirror Protocol (MIR) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MIR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MIR sang SEK
Mirror Protocol (MIR) hôm nay có giá trị là kr0,4829, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 6.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MIR ngày hôm nay là 22.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mirror Protocol được giao dịch là kr4.103.993.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.2% | 23.1% | 23.5% | 39.3% | 41.8% |
Số liệu thống kê về Mirror Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr75.374.479 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.42 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
11.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr178.987.237 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
27.38 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr4.103.993 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
156.055.246
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
370.575.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
370.575.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mirror Protocolcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Mirror Protocol (MIR) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,4829.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu MIR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2.07 MIR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MIR sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của MIR bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MIR sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MIR bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MIR so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của MIR/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MIR tính bằng SEK là kr110,15, được ghi nhận vào ngày Thg 4 10, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MIR/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mirror Protocol tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Mirror Protocol (MIR) đã tăng giảm lên -37,80 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Mirror Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mirror Protocol (MIR) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mirror Protocol (MIR) so với SEK giao động giữa mức cao 0,605986 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,482904 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MIR trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,03064107 kr (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của Mirror Protocol (MIR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mirror Protocol (MIR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MIR sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,482904 kr | -0,03064107 kr | 6.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,552830 kr | -0,03069910 kr | 5.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,583529 kr | -0,00223996 kr | 0.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,585769 kr | -0,02021697 kr | 3.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,605986 kr | 0,00520367 kr | 0.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,600783 kr | 0,00277843 kr | 0.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,598004 kr | -0,00746747 kr | 1.2% |
MIR / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mirror Protocol (MIR) sang SEK là kr0,4829 cho mỗi 1 MIR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MIR lấy 2,41 kr hoặc 50,00 kr lấy 103.54 MIR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MIR phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mirror Protocol (MIR) sang SEK
MIR | SEK |
---|---|
0.01 MIR | 0.00482904 SEK |
0.1 MIR | 0.04829038 SEK |
1 MIR | 0.482904 SEK |
2 MIR | 0.965808 SEK |
5 MIR | 2.41 SEK |
10 MIR | 4.83 SEK |
20 MIR | 9.66 SEK |
50 MIR | 24.15 SEK |
100 MIR | 48.29 SEK |
1000 MIR | 482.90 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang MIR
SEK | MIR |
---|---|
0.01 SEK | 0.02070806 MIR |
0.1 SEK | 0.207081 MIR |
1 SEK | 2.07 MIR |
2 SEK | 4.14 MIR |
5 SEK | 10.35 MIR |
10 SEK | 20.71 MIR |
20 SEK | 41.42 MIR |
50 SEK | 103.54 MIR |
100 SEK | 207.08 MIR |
1000 SEK | 2070.81 MIR |