Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mixin
XIN / LKR
Rs57.460,14
0.7%
0,003062 BTC
1.3%
$189,88
Phạm vi trong 24g
$194,51
Mixin suffered an attack by hackers, resulting in the loss of some assets on the mainnet. For more information, please read here.
Chuyển đổi Mixin sang Sri Lankan Rupee (XIN sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mixin (XIN) sang LKR là Rs57.460,14.
XIN
LKR
1 XIN = Rs57.460,14
Cách mua XIN bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XIN
-
Bạn có thể mua và bán Mixin (XIN) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Mixin sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XIN bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XIN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XIN bằng LKR!
-
Chọn Mixin (XIN) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XIN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XIN sang LKR
Mixin (XIN) hôm nay có giá trị là Rs57.460,14, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XIN ngày hôm nay là 5.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mixin được giao dịch là Rs4.057.040.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 0.4% | 3.9% | 3.2% | 2.4% | 20.7% |
Số liệu thống kê về Mixin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs57.438.979.949 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs4.057.040 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mixincó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Mixin (XIN) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs57.460,14.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu XIN?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001740 XIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XIN sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của XIN bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XIN sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XIN bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XIN so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của XIN/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XIN tính bằng LKR là Rs323.920, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XIN/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mixin tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Mixin (XIN) đã tăng giảm lên -2,00 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Mixin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mixin (XIN) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mixin (XIN) so với LKR giao động giữa mức cao 57.753 Rs trên Thứ bảy và mức thấp 54.416 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XIN trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 3.150,90 Rs (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của Mixin (XIN) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mixin (XIN) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XIN sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 57.460 Rs | 403,12 Rs | 0.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 56.533 Rs | 652,20 Rs | 1.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 55.880 Rs | -587,61 Rs | 1.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 56.468 Rs | -1.284,70 Rs | 2.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 57.753 Rs | 3.150,90 Rs | 5.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 54.602 Rs | 185,78 Rs | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 54.416 Rs | -1.214,94 Rs | 2.2% |
XIN / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mixin (XIN) sang LKR là Rs57.460,14 cho mỗi 1 XIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XIN lấy 287.301 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.00087017 XIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XIN phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mixin (XIN) sang LKR
XIN | LKR |
---|---|
0.01 XIN | 574.60 LKR |
0.1 XIN | 5746.01 LKR |
1 XIN | 57460 LKR |
2 XIN | 114920 LKR |
5 XIN | 287301 LKR |
10 XIN | 574601 LKR |
20 XIN | 1149203 LKR |
50 XIN | 2873007 LKR |
100 XIN | 5746014 LKR |
1000 XIN | 57460143 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang XIN
LKR | XIN |
---|---|
0.01 LKR | 0.000000174034 XIN |
0.1 LKR | 0.00000174 XIN |
1 LKR | 0.00001740 XIN |
2 LKR | 0.00003481 XIN |
5 LKR | 0.00008702 XIN |
10 LKR | 0.00017403 XIN |
20 LKR | 0.00034807 XIN |
50 LKR | 0.00087017 XIN |
100 LKR | 0.00174034 XIN |
1000 LKR | 0.01740337 XIN |