Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MixMob
MXM / VEF
#1793
Bs.F0,004129
1.9%
0.065932 BTC
2.0%
$0,04046
Phạm vi trong 24g
$0,04228
Chuyển đổi MixMob sang Venezuelan bolívar fuerte (MXM sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MixMob (MXM) sang VEF là Bs.F0,004129.
MXM
VEF
1 MXM = Bs.F0,004129
Cách mua MXM bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MXM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MXM bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MXM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MXM bằng VEF!
-
Chọn MixMob (MXM) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MXM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MXM sang VEF
MixMob (MXM) hôm nay có giá trị là Bs.F0,004129, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MXM ngày hôm nay là 8.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MixMob được giao dịch là Bs.F11.670,01.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.9% | 8.7% | 11.3% | 15.6% | - |
Số liệu thống kê về MixMob
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F557.521 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.14 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F4.120.232 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F11.670,01 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
135.313.035
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MixMobcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 MixMob (MXM) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,004129.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu MXM?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 242.18 MXM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MXM sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của MXM bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MXM sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MXM bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MXM so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của MXM/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MXM tính bằng VEF là Bs.F0,01351, được ghi nhận vào ngày Thg 3 01, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MXM/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MixMob tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của MixMob (MXM) đã tăng giảm lên -15,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, MixMob có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MixMob (MXM) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MixMob (MXM) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00422440 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00399508 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MXM trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,00027543 Bs.F (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của MixMob (MXM) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MixMob (MXM) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MXM sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00412915 Bs.F | 0,00007629 Bs.F | 1.9% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00402599 Bs.F | 0,00003091 Bs.F | 0.8% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00399508 Bs.F | -0,00000808 Bs.F | 0.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00400316 Bs.F | -0,00022124 Bs.F | 5.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00422440 Bs.F | 0,00002305 Bs.F | 0.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00420136 Bs.F | -0,00001231 Bs.F | 0.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00421367 Bs.F | -0,00027543 Bs.F | 6.1% |
MXM / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MixMob (MXM) sang VEF là Bs.F0,004129 cho mỗi 1 MXM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MXM lấy 0,02064575 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 12109.03 MXM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MXM phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MixMob (MXM) sang VEF
MXM | VEF |
---|---|
0.01 MXM | 0.00004129 VEF |
0.1 MXM | 0.00041292 VEF |
1 MXM | 0.00412915 VEF |
2 MXM | 0.00825830 VEF |
5 MXM | 0.02064575 VEF |
10 MXM | 0.04129151 VEF |
20 MXM | 0.082583 VEF |
50 MXM | 0.206458 VEF |
100 MXM | 0.412915 VEF |
1000 MXM | 4.13 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang MXM
VEF | MXM |
---|---|
0.01 VEF | 2.42 MXM |
0.1 VEF | 24.22 MXM |
1 VEF | 242.18 MXM |
2 VEF | 484.36 MXM |
5 VEF | 1210.90 MXM |
10 VEF | 2421.81 MXM |
20 VEF | 4843.61 MXM |
50 VEF | 12109.03 MXM |
100 VEF | 24218 MXM |
1000 VEF | 242181 MXM |