Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mizar
MZR / DKK
#2236
kr.0,003314
0.7%
0.087142 BTC
2.3%
$0,0004741
Phạm vi trong 24g
$0,0004975
Chuyển đổi Mizar sang Danish Krone (MZR sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mizar (MZR) sang DKK là kr.0,003314.
MZR
DKK
1 MZR = kr.0,003314
Cách mua MZR bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MZR
-
Bạn có thể mua và bán Mizar (MZR) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MZR sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MZR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MZR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Mizar (MZR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MZR sang DKK
Mizar (MZR) hôm nay có giá trị là kr.0,003314, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MZR ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mizar được giao dịch là kr.6.391,21.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.8% | 1.5% | 6.9% | 1.9% | 67.2% |
Số liệu thống kê về Mizar
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.17.139.783 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.33.186.264 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.6.391,21 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.164.722.222
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mizarcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Mizar (MZR) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,003314.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu MZR?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 301.77 MZR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MZR sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của MZR bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MZR sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MZR bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MZR so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của MZR/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MZR tính bằng DKK là kr.0,03278, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MZR/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mizar tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Mizar (MZR) đã tăng tăng lên 0,70 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Mizar có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mizar (MZR) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mizar (MZR) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00337698 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,00326625 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MZR trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,00008773 kr. (2.6%).
So sánh giá hàng ngày của Mizar (MZR) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mizar (MZR) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MZR sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00331382 kr. | 0,00002188 kr. | 0.7% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00326625 kr. | -0,00001819 kr. | 0.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00328445 kr. | -0,00005157 kr. | 1.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00333602 kr. | -0,00004097 kr. | 1.2% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00337698 kr. | 0,00003764 kr. | 1.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00333934 kr. | 0,00006364 kr. | 1.9% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00327570 kr. | -0,00008773 kr. | 2.6% |
MZR / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mizar (MZR) sang DKK là kr.0,003314 cho mỗi 1 MZR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MZR lấy 0,01656908 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 15088.34 MZR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MZR phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mizar (MZR) sang DKK
MZR | DKK |
---|---|
0.01 MZR | 0.00003314 DKK |
0.1 MZR | 0.00033138 DKK |
1 MZR | 0.00331382 DKK |
2 MZR | 0.00662763 DKK |
5 MZR | 0.01656908 DKK |
10 MZR | 0.03313817 DKK |
20 MZR | 0.066276 DKK |
50 MZR | 0.165691 DKK |
100 MZR | 0.331382 DKK |
1000 MZR | 3.31 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang MZR
DKK | MZR |
---|---|
0.01 DKK | 3.02 MZR |
0.1 DKK | 30.18 MZR |
1 DKK | 301.77 MZR |
2 DKK | 603.53 MZR |
5 DKK | 1508.83 MZR |
10 DKK | 3017.67 MZR |
20 DKK | 6035.34 MZR |
50 DKK | 15088.34 MZR |
100 DKK | 30177 MZR |
1000 DKK | 301767 MZR |