Tiền ảo: 14.355
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,75T $ 8.3%
Lưu lượng 24 giờ: 177,96B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MOCHI logo

Mochi
MOCHI / SEK

#1083
kr0,0002325
20.3%
0.093066 BTC 13.6%
$0,00001759 Phạm vi trong 24g $0,00002185

Chuyển đổi Mochi sang Swedish Krona (MOCHI sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mochi (MOCHI) sang SEK là kr0,0002325.
MOCHI
SEK

1 MOCHI = kr0,0002325

Cách mua MOCHI bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MOCHI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOCHI bằng SEK!

Biểu đồ MOCHI sang SEK

Mochi (MOCHI) hôm nay có giá trị là kr0,0002325, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 20.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOCHI ngày hôm nay là 15.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mochi được giao dịch là kr5.202.004.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 20.6% 14.2% 18.0% 41.3% -
Số liệu thống kê về Mochi
Giá trị vốn hóa thị trường
kr232.442.016
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr232.442.016
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr5.202.004
Cung lưu thông
1.000.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Mochicó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Mochi (MOCHI) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,0002325.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOCHI?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 4301.29 MOCHI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MOCHI sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của MOCHI bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOCHI sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOCHI bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOCHI so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của MOCHI/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MOCHI tính bằng SEK là kr0,0008585, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOCHI/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mochi tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Mochi (MOCHI) đã tăng giảm lên -42,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Mochi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mochi (MOCHI) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mochi (MOCHI) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00025302 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,00019182 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOCHI trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00003931 kr (20.3%).

So sánh giá hàng ngày của Mochi (MOCHI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MOCHI sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00023249 kr 0,00003931 kr 20.3%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00019182 kr -0,00003875 kr 16.8%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00023057 kr -0,00000456 kr 1.9%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00023513 kr -0,00001788 kr 7.1%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00025302 kr 0,00003197 kr 14.5%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00022105 kr 0,00000139 kr 0.6%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00021966 kr -0,00000576 kr 2.6%

MOCHI / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mochi (MOCHI) sang SEK là kr0,0002325 cho mỗi 1 MOCHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOCHI lấy 0,00116244 kr hoặc 50,00 kr lấy 215065 MOCHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOCHI phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mochi (MOCHI) sang SEK

MOCHI SEK
0.01 MOCHI 0.00000232 SEK
0.1 MOCHI 0.00002325 SEK
1 MOCHI 0.00023249 SEK
2 MOCHI 0.00046498 SEK
5 MOCHI 0.00116244 SEK
10 MOCHI 0.00232488 SEK
20 MOCHI 0.00464977 SEK
50 MOCHI 0.01162442 SEK
100 MOCHI 0.02324884 SEK
1000 MOCHI 0.232488 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang MOCHI

SEK MOCHI
0.01 SEK 43.01 MOCHI
0.1 SEK 430.13 MOCHI
1 SEK 4301.29 MOCHI
2 SEK 8602.58 MOCHI
5 SEK 21506 MOCHI
10 SEK 43013 MOCHI
20 SEK 86026 MOCHI
50 SEK 215065 MOCHI
100 SEK 430129 MOCHI
1000 SEK 4301290 MOCHI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng