Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
monkeyhaircut
MONK / VEF
#1092
Bs.F0,001989
14.5%
0.062971 BTC
11.8%
$0,01629
Phạm vi trong 24g
$0,02087
Chuyển đổi monkeyhaircut sang Venezuelan bolívar fuerte (MONK sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 monkeyhaircut (MONK) sang VEF là Bs.F0,001989.
MONK
VEF
1 MONK = Bs.F0,001989
Cách mua MONK bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MONK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MONK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MONK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn monkeyhaircut (MONK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MONK sang VEF
monkeyhaircut (MONK) hôm nay có giá trị là Bs.F0,001989, đó là một 2.3% giảm từ một giờ trước và 14.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MONK ngày hôm nay là 17.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng monkeyhaircut được giao dịch là Bs.F64.396,47.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.3% | 14.5% | 17.1% | 88.9% | 457.1% | - |
Số liệu thống kê về monkeyhaircut
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.992.698 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F1.992.698 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F64.396,47 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.734.707 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.734.707 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 monkeyhaircutcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 monkeyhaircut (MONK) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001989.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu MONK?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 502.86 MONK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MONK sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của MONK bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MONK sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MONK bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MONK so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của MONK/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MONK tính bằng VEF là Bs.F0,002804, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2024 (8 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MONK/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của monkeyhaircut tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của monkeyhaircut (MONK) đã tăng tăng lên 457,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, monkeyhaircut có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của monkeyhaircut (MONK) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của monkeyhaircut (MONK) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00198864 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00133578 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MONK trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00063609 Bs.F (47.6%).
So sánh giá hàng ngày của monkeyhaircut (MONK) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của monkeyhaircut (MONK) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MONK sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00198864 Bs.F | 0,00025150 Bs.F | 14.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00180887 Bs.F | -0,00016300 Bs.F | 8.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00197187 Bs.F | 0,00063609 Bs.F | 47.6% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00133578 Bs.F | -0,00016821 Bs.F | 11.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00150399 Bs.F | -0,00027126 Bs.F | 15.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00177526 Bs.F | -0,00014870 Bs.F | 7.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00192396 Bs.F | -0,00045623 Bs.F | 19.2% |
MONK / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ monkeyhaircut (MONK) sang VEF là Bs.F0,001989 cho mỗi 1 MONK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MONK lấy 0,00994320 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 25143 MONK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MONK phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi monkeyhaircut (MONK) sang VEF
MONK | VEF |
---|---|
0.01 MONK | 0.00001989 VEF |
0.1 MONK | 0.00019886 VEF |
1 MONK | 0.00198864 VEF |
2 MONK | 0.00397728 VEF |
5 MONK | 0.00994320 VEF |
10 MONK | 0.01988640 VEF |
20 MONK | 0.03977280 VEF |
50 MONK | 0.099432 VEF |
100 MONK | 0.198864 VEF |
1000 MONK | 1.99 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang MONK
VEF | MONK |
---|---|
0.01 VEF | 5.03 MONK |
0.1 VEF | 50.29 MONK |
1 VEF | 502.86 MONK |
2 VEF | 1005.71 MONK |
5 VEF | 2514.28 MONK |
10 VEF | 5028.56 MONK |
20 VEF | 10057.12 MONK |
50 VEF | 25143 MONK |
100 VEF | 50286 MONK |
1000 VEF | 502856 MONK |