Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Moola interest bearing CREAL
MCREAL / VND
₫5.006,67
0.5%
0.052967 BTC
4.8%
$0,1911
Phạm vi trong 24g
$0,1993
Chuyển đổi Moola interest bearing CREAL sang Vietnamese đồng (MCREAL sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Moola interest bearing CREAL (MCREAL) sang VND là ₫5.006,67.
MCREAL
VND
1 MCREAL = ₫5.006,67
Cách mua MCREAL bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MCREAL
-
Bạn có thể mua và bán Moola interest bearing CREAL (MCREAL) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Ubeswap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MCREAL.
-
3. Mua MCREAL bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua MCREAL trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Moola interest bearing CREAL (MCREAL) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MCREAL bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua MCREAL trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Moola interest bearing CREAL (MCREAL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MCREAL sang VND
Moola interest bearing CREAL (MCREAL) hôm nay có giá trị là ₫5.006,67, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MCREAL ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Moola interest bearing CREAL được giao dịch là ₫2.204.146.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 0.5% | 0.4% | 2.8% | 3.7% | 2.6% |
Số liệu thống kê về Moola interest bearing CREAL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫4.532.303.414 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫2.204.146 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
913.010 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Moola interest bearing CREALcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Moola interest bearing CREAL (MCREAL) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫5.006,67.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu MCREAL?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00019973 MCREAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MCREAL sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của MCREAL bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MCREAL sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MCREAL bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ MCREAL so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của MCREAL/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MCREAL tính bằng VND là ₫5.585,14, được ghi nhận vào ngày Thg 9 12, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MCREAL/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Moola interest bearing CREAL tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Moola interest bearing CREAL (MCREAL) đã tăng tăng lên 4,40 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Moola interest bearing CREAL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Moola interest bearing CREAL (MCREAL) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Moola interest bearing CREAL (MCREAL) so với VND giao động giữa mức cao 5.006,67 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 4.846,90 ₫ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MCREAL trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -76,34 ₫ (1.5%).
So sánh giá hàng ngày của Moola interest bearing CREAL (MCREAL) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Moola interest bearing CREAL (MCREAL) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MCREAL sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 5.006,67 ₫ | 22,70 ₫ | 0.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 4.920,46 ₫ | 19,39 ₫ | 0.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 4.901,07 ₫ | 54,18 ₫ | 1.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 4.846,90 ₫ | -27,35 ₫ | 0.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 4.874,25 ₫ | -35,33 ₫ | 0.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 4.909,58 ₫ | -76,34 ₫ | 1.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 4.985,92 ₫ | -34,92 ₫ | 0.7% |
MCREAL / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Moola interest bearing CREAL (MCREAL) sang VND là ₫5.006,67 cho mỗi 1 MCREAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MCREAL lấy 25.033 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00998669 MCREAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MCREAL phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Moola interest bearing CREAL (MCREAL) sang VND
MCREAL | VND |
---|---|
0.01 MCREAL | 50.07 VND |
0.1 MCREAL | 500.67 VND |
1 MCREAL | 5006.67 VND |
2 MCREAL | 10013.33 VND |
5 MCREAL | 25033 VND |
10 MCREAL | 50067 VND |
20 MCREAL | 100133 VND |
50 MCREAL | 250333 VND |
100 MCREAL | 500667 VND |
1000 MCREAL | 5006665 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang MCREAL
VND | MCREAL |
---|---|
0.01 VND | 0.00000200 MCREAL |
0.1 VND | 0.00001997 MCREAL |
1 VND | 0.00019973 MCREAL |
2 VND | 0.00039947 MCREAL |
5 VND | 0.00099867 MCREAL |
10 VND | 0.00199734 MCREAL |
20 VND | 0.00399468 MCREAL |
50 VND | 0.00998669 MCREAL |
100 VND | 0.01997338 MCREAL |
1000 VND | 0.199734 MCREAL |