Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MoveZ
MOVEZ / NZD
#3501
NZ$0,0009692
3.4%
0.089203 BTC
4.6%
$0,0005620
Phạm vi trong 24g
$0,0006006
Chuyển đổi MoveZ sang New Zealand Dollar (MOVEZ sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MoveZ (MOVEZ) sang NZD là NZ$0,0009692.
MOVEZ
NZD
1 MOVEZ = NZ$0,0009692
Cách mua MOVEZ bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MOVEZ
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MOVEZ bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MOVEZ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOVEZ bằng NZD!
-
Chọn MoveZ (MOVEZ) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MOVEZ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MOVEZ sang NZD
MoveZ (MOVEZ) hôm nay có giá trị là NZ$0,0009692, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 3.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOVEZ ngày hôm nay là 8.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MoveZ được giao dịch là NZ$569.568.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 3.4% | 9.1% | 3.2% | 33.1% | 69.9% |
Số liệu thống kê về MoveZ
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$377.207 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$4.835.993 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$569.568 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
390.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MoveZcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 MoveZ (MOVEZ) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,0009692.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOVEZ?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 1031.82 MOVEZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOVEZ sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của MOVEZ bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOVEZ sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOVEZ bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOVEZ so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của MOVEZ/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MOVEZ tính bằng NZD là NZ$0,07563, được ghi nhận vào ngày Thg 6 21, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOVEZ/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MoveZ tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của MoveZ (MOVEZ) đã tăng giảm lên -33,10 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, MoveZ có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MoveZ (MOVEZ) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MoveZ (MOVEZ) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00096916 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,00085314 NZ$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOVEZ trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 0,00007246 NZ$ (8.5%).
So sánh giá hàng ngày của MoveZ (MOVEZ) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MoveZ (MOVEZ) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOVEZ sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00096916 NZ$ | 0,00003223 NZ$ | 3.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00093146 NZ$ | 0,00000136 NZ$ | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00093010 NZ$ | 0,00000169 NZ$ | 0.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00092841 NZ$ | 0,00000281 NZ$ | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00092560 NZ$ | 0,00007246 NZ$ | 8.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00085314 NZ$ | -0,00006084 NZ$ | 6.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00091398 NZ$ | -0,00003760 NZ$ | 4.0% |
MOVEZ / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MoveZ (MOVEZ) sang NZD là NZ$0,0009692 cho mỗi 1 MOVEZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOVEZ lấy 0,00484581 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 51591 MOVEZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOVEZ phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MoveZ (MOVEZ) sang NZD
MOVEZ | NZD |
---|---|
0.01 MOVEZ | 0.00000969 NZD |
0.1 MOVEZ | 0.00009692 NZD |
1 MOVEZ | 0.00096916 NZD |
2 MOVEZ | 0.00193832 NZD |
5 MOVEZ | 0.00484581 NZD |
10 MOVEZ | 0.00969162 NZD |
20 MOVEZ | 0.01938324 NZD |
50 MOVEZ | 0.04845809 NZD |
100 MOVEZ | 0.096916 NZD |
1000 MOVEZ | 0.969162 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang MOVEZ
NZD | MOVEZ |
---|---|
0.01 NZD | 10.32 MOVEZ |
0.1 NZD | 103.18 MOVEZ |
1 NZD | 1031.82 MOVEZ |
2 NZD | 2063.64 MOVEZ |
5 NZD | 5159.10 MOVEZ |
10 NZD | 10318.19 MOVEZ |
20 NZD | 20636 MOVEZ |
50 NZD | 51591 MOVEZ |
100 NZD | 103182 MOVEZ |
1000 NZD | 1031819 MOVEZ |