Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mozaic
MOZ / BNB
#1988
BNB0,00007202
3.1%
0.066272 BTC
3.2%
$0,04245
Phạm vi trong 24g
$0,04622
Chuyển đổi Mozaic sang Binance Coin (MOZ sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mozaic (MOZ) sang BNB là BNB0,00007202.
MOZ
BNB
1 MOZ = BNB0,00007202
Biểu đồ MOZ sang BNB
Mozaic (MOZ) hôm nay có giá trị là BNB0,00007202, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MOZ ngày hôm nay là 85.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mozaic được giao dịch là BNB8,7327.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.2% | 92.2% | 75.1% | 35.2% | - |
Số liệu thống kê về Mozaic
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB6.708,9999 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB66.154,6839 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB8,7327 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
93.182.631
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
918.835.533 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mozaiccó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Mozaic (MOZ) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,00007202.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOZ?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 13886 MOZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOZ sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của MOZ bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOZ sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOZ bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOZ so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của MOZ/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MOZ tính bằng BNB là BNB0,0006655, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOZ/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mozaic tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Mozaic (MOZ) đã tăng tăng lên 35,30 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Mozaic có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mozaic (MOZ) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mozaic (MOZ) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00007202 BNB trên Thứ sáu và mức thấp 0,00003887 BNB trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOZ trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00003223 BNB (82.9%).
So sánh giá hàng ngày của Mozaic (MOZ) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mozaic (MOZ) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOZ sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00007202 BNB | -0,00000229 BNB | 3.1% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00006675 BNB | 0,00001880 BNB | 39.2% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00004796 BNB | 0,00000209 BNB | 4.6% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00004587 BNB | -0,00000265 BNB | 5.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00004852 BNB | -0,00002258 BNB | 31.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00007110 BNB | 0,00003223 BNB | 82.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00003887 BNB | -0,000000233845 BNB | 0.6% |
MOZ / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mozaic (MOZ) sang BNB là BNB0,00007202 cho mỗi 1 MOZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOZ lấy 0,00036008 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 694290 MOZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOZ phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mozaic (MOZ) sang BNB
MOZ | BNB |
---|---|
0.01 MOZ | 0.000000720160 BNB |
0.1 MOZ | 0.00000720 BNB |
1 MOZ | 0.00007202 BNB |
2 MOZ | 0.00014403 BNB |
5 MOZ | 0.00036008 BNB |
10 MOZ | 0.00072016 BNB |
20 MOZ | 0.00144032 BNB |
50 MOZ | 0.00360080 BNB |
100 MOZ | 0.00720160 BNB |
1000 MOZ | 0.07201597 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang MOZ
BNB | MOZ |
---|---|
0.01 BNB | 138.858 MOZ |
0.1 BNB | 1389 MOZ |
1 BNB | 13886 MOZ |
2 BNB | 27772 MOZ |
5 BNB | 69429 MOZ |
10 BNB | 138858 MOZ |
20 BNB | 277716 MOZ |
50 BNB | 694290 MOZ |
100 BNB | 1388581 MOZ |
1000 BNB | 13885809 MOZ |