Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
mStable USD
MUSD / KWD
#2038
KD0,3066
2.4%
0,00001569 BTC
5.0%
0,0003192 ETH
4.0%
$0,9843
Phạm vi trong 24g
$1,02
Chuyển đổi mStable USD sang Kuwaiti Dinar (MUSD sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 mStable USD (MUSD) sang KWD là KD0,3066.
MUSD
KWD
1 MUSD = KD0,3066
Cách mua MUSD bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MUSD
-
Bạn có thể mua và bán mStable USD (MUSD) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán mStable USD sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MUSD bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MUSD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MUSD bằng KWD!
-
Chọn mStable USD (MUSD) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MUSD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MUSD sang KWD
mStable USD (MUSD) hôm nay có giá trị là KD0,3066, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MUSD ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng mStable USD được giao dịch là KD14,08.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.4% | 0.2% | 1.5% | 1.5% | 0.5% |
Số liệu thống kê về mStable USD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD979.124 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD979.124 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD14,08 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.195.013 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.195.013 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 mStable USDcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 mStable USD (MUSD) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,3066.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUSD?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 3.26 MUSD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUSD sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của MUSD bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUSD sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUSD bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUSD so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MUSD/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MUSD tính bằng KWD là KD0,8327, được ghi nhận vào ngày Thg 7 25, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUSD/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của mStable USD tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của mStable USD (MUSD) đã tăng tăng lên 1,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, mStable USD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của mStable USD (MUSD) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của mStable USD (MUSD) so với KWD giao động giữa mức cao 0,307614 KD trên Chủ nhật và mức thấp 0,306623 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUSD trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,00757742 KD (2.4%).
So sánh giá hàng ngày của mStable USD (MUSD) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của mStable USD (MUSD) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUSD sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,306623 KD | -0,00757742 KD | 2.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,306879 KD | -0,00026421 KD | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,307143 KD | -0,00017682 KD | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,307320 KD | 0,00016762 KD | 0.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,307152 KD | -0,00026929 KD | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,307422 KD | -0,00019251 KD | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,307614 KD | 0,00006769 KD | 0.0% |
MUSD / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ mStable USD (MUSD) sang KWD là KD0,3066 cho mỗi 1 MUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUSD lấy 1,53 KD hoặc 50,00 KD lấy 163.07 MUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUSD phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi mStable USD (MUSD) sang KWD
MUSD | KWD |
---|---|
0.01 MUSD | 0.00306623 KWD |
0.1 MUSD | 0.03066230 KWD |
1 MUSD | 0.306623 KWD |
2 MUSD | 0.613246 KWD |
5 MUSD | 1.53 KWD |
10 MUSD | 3.07 KWD |
20 MUSD | 6.13 KWD |
50 MUSD | 15.33 KWD |
100 MUSD | 30.66 KWD |
1000 MUSD | 306.62 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang MUSD
KWD | MUSD |
---|---|
0.01 KWD | 0.03261334 MUSD |
0.1 KWD | 0.326133 MUSD |
1 KWD | 3.26 MUSD |
2 KWD | 6.52 MUSD |
5 KWD | 16.31 MUSD |
10 KWD | 32.61 MUSD |
20 KWD | 65.23 MUSD |
50 KWD | 163.07 MUSD |
100 KWD | 326.13 MUSD |
1000 KWD | 3261.33 MUSD |