Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
mStable USD
MUSD / MYR
#2035
RM4,72
1.7%
0,00001638 BTC
2.3%
0,0003418 ETH
2.2%
$0,9789
Phạm vi trong 24g
$0,9978
Chuyển đổi mStable USD sang Malaysian Ringgit (MUSD sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 mStable USD (MUSD) sang MYR là RM4,72.
MUSD
MYR
1 MUSD = RM4,72
Cách mua MUSD bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MUSD
-
Bạn có thể mua và bán mStable USD (MUSD) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán mStable USD sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MUSD bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MUSD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MUSD bằng MYR!
-
Chọn mStable USD (MUSD) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MUSD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MUSD sang MYR
mStable USD (MUSD) hôm nay có giá trị là RM4,72, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MUSD ngày hôm nay là 2.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng mStable USD được giao dịch là RM565,31.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 1.7% | 2.5% | 0.3% | 0.7% | 10.2% |
Số liệu thống kê về mStable USD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM15.091.394 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM15.091.394 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM565,31 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.195.025 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.195.025 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 mStable USDcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 mStable USD (MUSD) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM4,72.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUSD?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.211712 MUSD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUSD sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của MUSD bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUSD sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUSD bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUSD so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của MUSD/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MUSD tính bằng MYR là RM12,07, được ghi nhận vào ngày Thg 7 25, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUSD/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của mStable USD tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của mStable USD (MUSD) đã tăng tăng lên 0,50 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, mStable USD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của mStable USD (MUSD) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của mStable USD (MUSD) so với MYR giao động giữa mức cao 4,77 RM trên Thứ bảy và mức thấp 4,66 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUSD trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,111129 RM (2.4%).
So sánh giá hàng ngày của mStable USD (MUSD) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của mStable USD (MUSD) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUSD sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 4,72 RM | 0,079562 RM | 1.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 4,77 RM | 0,111129 RM | 2.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 4,66 RM | -0,02733347 RM | 0.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 4,68 RM | -0,03360931 RM | 0.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 4,72 RM | 0,000000000000000000 RM | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 4,72 RM | 0,03610484 RM | 0.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 4,68 RM | -0,071506 RM | 1.5% |
MUSD / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ mStable USD (MUSD) sang MYR là RM4,72 cho mỗi 1 MUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUSD lấy 23,62 RM hoặc 50,00 RM lấy 10.59 MUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUSD phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi mStable USD (MUSD) sang MYR
MUSD | MYR |
---|---|
0.01 MUSD | 0.04723403 MYR |
0.1 MUSD | 0.472340 MYR |
1 MUSD | 4.72 MYR |
2 MUSD | 9.45 MYR |
5 MUSD | 23.62 MYR |
10 MUSD | 47.23 MYR |
20 MUSD | 94.47 MYR |
50 MUSD | 236.17 MYR |
100 MUSD | 472.34 MYR |
1000 MUSD | 4723.40 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang MUSD
MYR | MUSD |
---|---|
0.01 MYR | 0.00211712 MUSD |
0.1 MYR | 0.02117118 MUSD |
1 MYR | 0.211712 MUSD |
2 MYR | 0.423424 MUSD |
5 MYR | 1.059 MUSD |
10 MYR | 2.12 MUSD |
20 MYR | 4.23 MUSD |
50 MYR | 10.59 MUSD |
100 MYR | 21.17 MUSD |
1000 MYR | 211.71 MUSD |