Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Friend.tech
FRIEND / VEF
#329
Bs.F0,1758
12.8%
0,00002622 BTC
9.8%
$1,54
Phạm vi trong 24g
$1,89
Chuyển đổi Friend.tech sang Venezuelan bolívar fuerte (FRIEND sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Friend.tech (FRIEND) sang VEF là Bs.F0,1758.
FRIEND
VEF
1 FRIEND = Bs.F0,1758
Cách mua FRIEND bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FRIEND
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FRIEND bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FRIEND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FRIEND bằng VEF!
-
Chọn Friend.tech (FRIEND) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FRIEND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FRIEND sang VEF
Friend.tech (FRIEND) hôm nay có giá trị là Bs.F0,1758, đó là một 2.3% giảm từ một giờ trước và 12.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FRIEND ngày hôm nay là 15.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Friend.tech được giao dịch là Bs.F744.481.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.3% | 12.8% | 15.0% | 17.6% | - | - |
Số liệu thống kê về Friend.tech
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F16.451.603 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F16.451.603 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F744.481 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
93.488.884 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
93.488.884 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Friend.techcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Friend.tech (FRIEND) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,1758.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRIEND?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 5.69 FRIEND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FRIEND sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của FRIEND bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRIEND sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRIEND bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRIEND so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của FRIEND/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FRIEND tính bằng VEF là Bs.F0,3267, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2024 (15 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRIEND/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Friend.tech tính bằng VEF?
- Trong 24 giờ qua, giá của Friend.tech (FRIEND) đã tăng tăng lên 12,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Friend.tech có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Friend.tech (FRIEND) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Friend.tech (FRIEND) so với VEF giao động giữa mức cao 0,229622 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,151704 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRIEND trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,050224 Bs.F (21.9%).
So sánh giá hàng ngày của Friend.tech (FRIEND) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Friend.tech (FRIEND) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FRIEND sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,175848 Bs.F | 0,01993643 Bs.F | 12.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,156906 Bs.F | -0,00490515 Bs.F | 3.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,161811 Bs.F | 0,01010717 Bs.F | 6.7% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,151704 Bs.F | -0,02769413 Bs.F | 15.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,179398 Bs.F | -0,050224 Bs.F | 21.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,229622 Bs.F | 0,00083105 Bs.F | 0.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,228791 Bs.F | 0,02026206 Bs.F | 9.7% |
FRIEND / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Friend.tech (FRIEND) sang VEF là Bs.F0,1758 cho mỗi 1 FRIEND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRIEND lấy 0,879241 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 284.34 FRIEND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRIEND phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang VEF
FRIEND | VEF |
---|---|
0.01 FRIEND | 0.00175848 VEF |
0.1 FRIEND | 0.01758481 VEF |
1 FRIEND | 0.175848 VEF |
2 FRIEND | 0.351696 VEF |
5 FRIEND | 0.879241 VEF |
10 FRIEND | 1.76 VEF |
20 FRIEND | 3.52 VEF |
50 FRIEND | 8.79 VEF |
100 FRIEND | 17.58 VEF |
1000 FRIEND | 175.85 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang FRIEND
VEF | FRIEND |
---|---|
0.01 VEF | 0.056867 FRIEND |
0.1 VEF | 0.568672 FRIEND |
1 VEF | 5.69 FRIEND |
2 VEF | 11.37 FRIEND |
5 VEF | 28.43 FRIEND |
10 VEF | 56.87 FRIEND |
20 VEF | 113.73 FRIEND |
50 VEF | 284.34 FRIEND |
100 VEF | 568.67 FRIEND |
1000 VEF | 5686.72 FRIEND |