Rank #615

Mute MUTE / CLP
CLP$542,39
0.5%
0,00002423 BTC
0.0%
0,00035357 ETH
-0.2%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 10.007
CLP$521,86
Phạm vi 24H
CLP$552,93
Giá trị vốn hóa thị trường
CLP$21.712.716.291
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
KL giao dịch trong 24 giờ
CLP$293.859.447
Định giá pha loãng hoàn toàn
CLP$21.712.716.291
Cung lưu thông
40.000.000
Tổng cung
40.000.000
Tổng lượng cung tối đa
40.000.000
Chuyển đổi Mute sang Chilean Peso (MUTE sang CLP)
MUTE
CLP
1 MUTE = CLP$542,39
Cập nhật lần cuối 08:57PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi MUTE thành CLP
Tỷ giá hối đoái từ MUTE sang CLP hôm nay là 542,39 CLP$ và đã đã tăng 0.9% từ CLP$537,32 kể từ hôm nay.Mute (MUTE) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -22.7% từ CLP$701,89 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.4%
0.5%
12.0%
8.8%
-23.9%
214.7%
Tôi có thể mua và bán Mute ở đâu?
Mute có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là CLP$293.859.447. Mute có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Mute.
Lịch sử giá 7 ngày của Mute (MUTE) đến CLP
So sánh giá & các thay đổi của Mute trong CLP trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUTE sang CLP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 30, 2023 | Thứ ba | 542,39 CLP$ | 5,07 CLP$ | 0.9% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 530,69 CLP$ | 34,37 CLP$ | 6.9% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 496,32 CLP$ | 17,22 CLP$ | 3.6% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 479,11 CLP$ | 3,13 CLP$ | 0.7% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 475,97 CLP$ | 1,60 CLP$ | 0.3% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 474,37 CLP$ | -10,87 CLP$ | -2.2% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 485,24 CLP$ | 17,18 CLP$ | 3.7% |
Chuyển đổi Mute (MUTE) sang CLP
MUTE | CLP |
---|---|
0.01 MUTE | 5.42 CLP |
0.1 MUTE | 54.24 CLP |
1 MUTE | 542.39 CLP |
2 MUTE | 1084.77 CLP |
5 MUTE | 2711.93 CLP |
10 MUTE | 5423.85 CLP |
20 MUTE | 10847.70 CLP |
50 MUTE | 27119 CLP |
100 MUTE | 54239 CLP |
1000 MUTE | 542385 CLP |
Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang MUTE
CLP | MUTE |
---|---|
0.01 CLP | 0.00001844 MUTE |
0.1 CLP | 0.00018437 MUTE |
1 CLP | 0.00184371 MUTE |
2 CLP | 0.00368742 MUTE |
5 CLP | 0.00921854 MUTE |
10 CLP | 0.01843708 MUTE |
20 CLP | 0.03687417 MUTE |
50 CLP | 0.092185 MUTE |
100 CLP | 0.184371 MUTE |
1000 CLP | 1.84 MUTE |
Tiền ảo thịnh hành
1/2