Rank #624
Giá Mute (MUTE)

Mute MUTE / ILS

₪2,44 0.1%
0,00002364 BTC -0.1%
0,00034556 ETH -2.0%
Trên danh sách theo dõi 10.014
₪2,36
Phạm vi 24H
₪2,53
Giá trị vốn hóa thị trường ₪97.639.470
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
KL giao dịch trong 24 giờ ₪1.372.716
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪97.639.470
Cung lưu thông 40.000.000
Tổng cung 40.000.000
Tổng lượng cung tối đa 40.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Mute sang Israeli New Shekel (MUTE sang ILS)

MUTE
ILS

1 MUTE = ₪2,44

Cập nhật lần cuối 07:31PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi MUTE thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ MUTE sang ILS hôm nay là 2,44 ₪ và đã đã tăng 0.2% từ ₪2,44 kể từ hôm nay.
Mute (MUTE) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -25.9% từ ₪3,29 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
0.1%
13.9%
-0.3%
-27.7%
214.1%

Tôi có thể mua và bán Mute ở đâu?

Mute có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪1.372.716. Mute có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BKEX.

Lịch sử giá 7 ngày của Mute (MUTE) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của Mute trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MUTE sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
May 29, 2023 Thứ hai 2,44 ₪ 0,00466334 ₪ 0.2%
May 28, 2023 Chủ nhật 2,31 ₪ 0,080146 ₪ 3.6%
May 27, 2023 Thứ bảy 2,23 ₪ 0,04717682 ₪ 2.2%
May 26, 2023 Thứ sáu 2,18 ₪ -0,00439128 ₪ -0.2%
May 25, 2023 Thứ năm 2,19 ₪ -0,04792478 ₪ -2.1%
May 24, 2023 Thứ tư 2,24 ₪ 0,088053 ₪ 4.1%
May 23, 2023 Thứ ba 2,15 ₪ -0,00186593 ₪ -0.1%

Chuyển đổi Mute (MUTE) sang ILS

MUTE ILS
0.01 MUTE 0.02440987 ILS
0.1 MUTE 0.244099 ILS
1 MUTE 2.44 ILS
2 MUTE 4.88 ILS
5 MUTE 12.20 ILS
10 MUTE 24.41 ILS
20 MUTE 48.82 ILS
50 MUTE 122.05 ILS
100 MUTE 244.10 ILS
1000 MUTE 2440.99 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang MUTE

ILS MUTE
0.01 ILS 0.00409670 MUTE
0.1 ILS 0.04096704 MUTE
1 ILS 0.409670 MUTE
2 ILS 0.819341 MUTE
5 ILS 2.05 MUTE
10 ILS 4.10 MUTE
20 ILS 8.19 MUTE
50 ILS 20.48 MUTE
100 ILS 40.97 MUTE
1000 ILS 409.67 MUTE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng