Rank #616

Mute MUTE / PKR
₨186,72
-2.7%
0,00002423 BTC
-0.1%
0,00035083 ETH
-0.7%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 10.019
₨184,79
Phạm vi 24H
₨196,33
Giá trị vốn hóa thị trường
₨7.475.034.823
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
KL giao dịch trong 24 giờ
₨101.566.401
Định giá pha loãng hoàn toàn
₨7.475.034.823
Cung lưu thông
40.000.000
Tổng cung
40.000.000
Tổng lượng cung tối đa
40.000.000
Chuyển đổi Mute sang Pakistani Rupee (MUTE sang PKR)
MUTE
PKR
1 MUTE = ₨186,72
Cập nhật lần cuối 04:35PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi MUTE thành PKR
Tỷ giá hối đoái từ MUTE sang PKR hôm nay là 186,72 ₨ và đã đã giảm -2.6% từ ₨191,61 kể từ hôm nay.Mute (MUTE) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -19.7% từ ₨232,48 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
-2.7%
13.3%
3.2%
-20.4%
180.3%
Tôi có thể mua và bán Mute ở đâu?
Mute có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₨101.566.401. Mute có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Mute.
Lịch sử giá 7 ngày của Mute (MUTE) đến PKR
So sánh giá & các thay đổi của Mute trong PKR trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUTE sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 31, 2023 | Thứ tư | 186,72 ₨ | -4,89 ₨ | -2.6% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 189,59 ₨ | -0,244123 ₨ | -0.1% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 189,83 ₨ | 12,84 ₨ | 7.3% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 177,00 ₨ | 6,14 ₨ | 3.6% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 170,86 ₨ | 3,59 ₨ | 2.1% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 167,27 ₨ | -1,37 ₨ | -0.8% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 168,63 ₨ | -4,75 ₨ | -2.7% |
Chuyển đổi Mute (MUTE) sang PKR
MUTE | PKR |
---|---|
0.01 MUTE | 1.87 PKR |
0.1 MUTE | 18.67 PKR |
1 MUTE | 186.72 PKR |
2 MUTE | 373.44 PKR |
5 MUTE | 933.60 PKR |
10 MUTE | 1867.20 PKR |
20 MUTE | 3734.41 PKR |
50 MUTE | 9336.02 PKR |
100 MUTE | 18672.05 PKR |
1000 MUTE | 186720 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang MUTE
PKR | MUTE |
---|---|
0.01 PKR | 0.00005356 MUTE |
0.1 PKR | 0.00053556 MUTE |
1 PKR | 0.00535560 MUTE |
2 PKR | 0.01071120 MUTE |
5 PKR | 0.02677800 MUTE |
10 PKR | 0.053556 MUTE |
20 PKR | 0.107112 MUTE |
50 PKR | 0.267780 MUTE |
100 PKR | 0.535560 MUTE |
1000 PKR | 5.36 MUTE |
Tiền ảo thịnh hành
1/2