Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MX
MX / VEF
#159
Bs.F0,4619
4.0%
0,00008047 BTC
0.1%
0,001584 ETH
1.8%
$4,49
Phạm vi trong 24g
$4,81
Chuyển đổi MX sang Venezuelan bolívar fuerte (MX sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MX (MX) sang VEF là Bs.F0,4619.
MX
VEF
1 MX = Bs.F0,4619
Cách mua MX bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MX bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MX bằng VEF!
-
Chọn MX (MX) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MX sang VEF
MX (MX) hôm nay có giá trị là Bs.F0,4619, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MX ngày hôm nay là 7.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MX được giao dịch là Bs.F5.304.770.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 4.0% | 7.6% | 13.9% | 4.0% | 99.4% |
Số liệu thống kê về MX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F45.449.980 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F197.055.666 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F5.304.770 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
98.368.834
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
426.493.834 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MXcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 MX (MX) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,4619.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu MX?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 2.16 MX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MX sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của MX bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MX sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MX bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MX so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của MX/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MX tính bằng VEF là Bs.F108.048, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2024 (22 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MX/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MX tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của MX (MX) đã tăng tăng lên 4,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, MX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MX (MX) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MX (MX) so với VEF giao động giữa mức cao 0,508514 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,461928 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MX trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,02115172 Bs.F (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của MX (MX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MX (MX) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MX sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,461928 Bs.F | -0,01936697 Bs.F | 4.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,476640 Bs.F | -0,02115172 Bs.F | 4.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,497792 Bs.F | 0,00197076 Bs.F | 0.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,495821 Bs.F | 0,00037139 Bs.F | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,495449 Bs.F | -0,00487729 Bs.F | 1.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,500327 Bs.F | -0,00818691 Bs.F | 1.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,508514 Bs.F | 0,00766651 Bs.F | 1.5% |
MX / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MX (MX) sang VEF là Bs.F0,4619 cho mỗi 1 MX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MX lấy 2,31 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 108.24 MX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MX phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MX (MX) sang VEF
MX | VEF |
---|---|
0.01 MX | 0.00461928 VEF |
0.1 MX | 0.04619282 VEF |
1 MX | 0.461928 VEF |
2 MX | 0.923856 VEF |
5 MX | 2.31 VEF |
10 MX | 4.62 VEF |
20 MX | 9.24 VEF |
50 MX | 23.10 VEF |
100 MX | 46.19 VEF |
1000 MX | 461.93 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang MX
VEF | MX |
---|---|
0.01 VEF | 0.02164839 MX |
0.1 VEF | 0.216484 MX |
1 VEF | 2.16 MX |
2 VEF | 4.33 MX |
5 VEF | 10.82 MX |
10 VEF | 21.65 MX |
20 VEF | 43.30 MX |
50 VEF | 108.24 MX |
100 VEF | 216.48 MX |
1000 VEF | 2164.84 MX |